CTCP Sách Việt Nam (vnb)

12.80
0.10
(0.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,493
4. Giá vốn hàng bán20,20919,92114,77325,56827,00724,84425,56715,20715,568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,99013,7838,37010,78611,85512,0075,62410,79615,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính99,12162,72355,81759,893114,48253,49242,27522,2581,141
7. Chi phí tài chính773524272-9,14438336345
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8926,3436,0565,8956,2636,2416,0866,5968,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,15320,21620,10420,90420,68520,08215,15614,2808,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)85,98949,91238,00343,608108,53439,13826,62312,116272
12. Thu nhập khác1391361072121,347124682267220
13. Chi phí khác44346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1391321072091,347124682-79220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)86,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,32210,0435,3666,16120,2356,5102,50592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,32210,0435,3666,16120,2356,5102,50592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)68,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,033,694953,677903,661178,611838,863740,057710,917724,96042,23339,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,87813,3609931,6892,0861,15588,21499,59623,18621,866
1. Tiền1,8784,8609931,6892,0861,15577,71476,0962,1861,866
2. Các khoản tương đương tiền8,50010,50023,50021,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,500131,500148,500163,500176,500126,00053,50012,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,500131,500148,500163,500176,500126,00053,50012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn882,656801,350747,3405,446651,234603,632561,871608,78911,2229,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,7051,8661,8222,9912,9266,4177,1995,2235,9574,335
2. Trả trước cho người bán124413413413449681728871907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn827,000770,000550,000550,000550,000550,000600,000
6. Phải thu ngắn hạn khác53,95129,405195,1402,05797,89546,7663,9922,8384,3943,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44-35-15
IV. Tổng hàng tồn kho10,6607,4386,8107,9769,0439,2707,3324,5727,8258,142
1. Hàng tồn kho12,3679,0918,1028,99010,2069,2707,3324,5727,8258,142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,707-1,652-1,292-1,014-1,163
V. Tài sản ngắn hạn khác28183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,13823,00524,082719,58427,97535,35237,58238,22465,49358,027
I. Các khoản phải thu dài hạn135135135694,114135135135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn550,000
5. Phải thu dài hạn khác135135135144,114135135135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,5743,9035,4716,1227,1288,0859,0389,85325,46625,992
1. Tài sản cố định hữu hình3,5743,9035,4716,0807,0407,9518,8589,62725,46625,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4187134180226
III. Bất động sản đầu tư7,6388,3227,7668,5789,86511,15412,54314,099
- Nguyên giá33,45433,45430,56930,56930,56930,56932,88632,886
- Giá trị hao mòn lũy kế-25,816-25,132-22,803-21,990-20,704-19,415-20,343-18,786
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0004,500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0004,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,3234,3234,3234,3234,3239,4279,4279,39518,58018,580
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,3234,3234,3234,3234,3233,2733,2733,2403,2403,240
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,34015,34015,34015,34015,340
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,186-9,186-9,186
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46932338744752555043937621,44713,455
1. Chi phí trả trước dài hạn46932338744752555043937621,44713,455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,72697,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,69929,366
I. Nợ ngắn hạn28,30217,7988,41512,29718,48816,51522,15758,52639,69929,366
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,7595,9974,4307,5399,7138,3519,5466,77913,76713,581
4. Người mua trả tiền trước311118623025982891476
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,6388,6882,2252,4516,2703,9801123,340697191
6. Phải trả người lao động7461,2214617381,098956703548778100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27113626326313111913644,15321,67112,711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0701,004945667564712592495699400
11. Phải trả ngắn hạn khác787740735774092,39710,4703,1831,9611,823
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3685
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn319478924238347493575721
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác319478924238347493575721
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,02767,907
I. Vốn chủ sở hữu1,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,02767,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,100679,10046,02546,025
2. Thặng dư vốn cổ phần71,82171,82171,82171,82171,82171,82171,82171,792
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,3813,381
5. Cổ phiếu quỹ-160-160-160-160-160-118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản17,67217,672
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển950829
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối276,451207,645167,644134,90097,2447,598-25,154-46,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,72697,273
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |