CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

8.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,9823,2474,4556,4006,8586,3765,42811,4156,0878,93813,43030,82026,89825,43923,44829,07045,606
2. Các khoản giảm trừ doanh thu64762246
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,9823,2474,4556,4006,8586,3765,42811,4156,0878,87412,66830,57426,89825,43923,44829,07045,606
4. Giá vốn hàng bán7689331,8202,3678351,2901,30716,3201,4923,6847,96125,01924,54620,70916,62020,78730,254
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2142,3152,6344,0346,0225,0874,121-4,9054,5945,1904,7075,5552,3524,7306,8288,28315,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính19060035145824345084644727105911,731105212186
7. Chi phí tài chính81654,0562,5803,9383,1644,1434,1355,6388311,0761,6311,8212,765331
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5303,9383,1644,1434,1355,6385313136891,8202,761331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9184338341,5951,8041,5792,7572,6232,7611,35535452243159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5602,2771,6073,5114,1113,4796,5124,8892,9523,1164,4674,9841,7882,5253,1254,5802,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-752041,056289-2,143-2,559-8,132-14,102-4,751-4,219-7,687-904452,2601,7621,11912,887
12. Thu nhập khác304600195,916351891,3731601768586438025662213
13. Chi phí khác87133076,1087841,5255,2231,6758,5942,0401,58319189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30451465,609-6,106-733-1,436-3,850-1,516-8,418-1,183-9406223862123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2297181,0625,898-8,249-3,293-9,568-17,953-6,266-12,638-8,870-1,8441062,4981,8241,13112,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,163147052813473,609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại618-1638-45
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6-1,163316903193013,609
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2297181,0625,898-8,249-3,298-9,568-17,953-6,266-11,475-8,870-1,844751,8081,5058309,280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15-11-22-20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2297181,0625,898-8,249-3,299-9,573-17,941-6,244-11,455-8,870-1,844751,8081,5058309,280

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,50772,67127,92613,98211,93531,85421,5188,02824,513235,710226,080223,879209,637199,005170,413129,827107,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,82124,2049,2373,9173,0562,4291362571999539916062711,0471,1061,508880
1. Tiền4,8215,2044,2373,9173,0562,4291362571999539916062711,0471,1061,508880
2. Các khoản tương đương tiền19,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8802,8802,8803,2002,880
1. Chứng khoán kinh doanh2,8802,8803,2002,880
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,76947,85118,0198,9947,52928,87220,5087,1377,3634,6995,70219,0202,83015,67133,4873,7801,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,2185,0025,2374,4944,2539688428538388208615,310508617111070
2. Trả trước cho người bán27,26328,6836,361885124,39020,4513,2063,5152,0453,22311,6962,03113,64526,2433,4501,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,1804,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
6. Phải thu ngắn hạn khác30,51519,69213,94811,10810,7279,4814,5344,0763,9832,6332,0542,3371,0201,9407,073220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,406-10,406-10,406-10,372-10,332-8,847-8,199-3,878-973-799-436-323-270
IV. Tổng hàng tồn kho14413,624226,548215,141198,944198,829169,932135,219123,754104,591
1. Hàng tồn kho14413,624226,548215,141198,944198,829169,932135,219123,754104,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9166166701,0701,3505528745914471,4871,9582,5554,4712,3566017841,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn53107281145391494127047126317439654299419
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2783454503257523583233481,3641,7281,366907547295105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6386166166196198383838383838383106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác786404812,8481,05384535
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn776,399618,698404,835390,394376,278321,956272,884255,606254,0264,8366,5347,4493672741974,726293
I. Các khoản phải thu dài hạn24102102294324292929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24102102294324292929
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28613983241,3192,8234,3165,8147,1981066492176197
1. Tài sản cố định hữu hình28613983241,3192,8234,3165,8147,1981066492176197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn705,368554,050404,633390,134376,152321,827272,639254,203251,038130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn613,494462,175312,758298,469284,487230,398181,210162,774159,610
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang91,87591,87591,87591,66591,66591,42991,42991,42991,429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn505050505050504,407
1. Đầu tư vào công ty con7,8407,8407,8407,8407,840
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn505050505050505050505050504,407
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,890-7,890-7,890-7,890-7,890-50
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,00764,519391921051426854706707121021010514396
1. Chi phí trả trước dài hạn71,00764,5193919210513779430629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại666666623745
3. Tài sản dài hạn khác353565205187979796
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539240,546232,614231,328210,004199,279170,610134,552108,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả794,917643,609385,718358,395348,130305,397242,831202,495199,415155,156135,471125,202101,62989,94057,94323,13819,802
I. Nợ ngắn hạn226,560172,562198,550200,940197,370207,382147,110101,78297,29060,31751,39949,19947,27442,14818,73723,10419,802
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,38510,28867,90868,40868,40872,50962,60352,75747,01345,25640,56241,57246,29041,06018,22022,19315,582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,4405,2124565612672393463013504104065635327
4. Người mua trả tiền trước1051,82910104352,8772,0949091,289382,42112240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,56113,6771,8932,3132,3476,85315,29325,33729,8734,7396226485844594583,559
6. Phải trả người lao động286482622610344551,2068252901935643648395
7. Chi phí phải trả ngắn hạn62,60350,29135,98435,85732,86832,98127,08419,5015918496491,489518437227318
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1051,6151,166
11. Phải trả ngắn hạn khác98,16390,76791,55691,54991,51991,85038,4672,13417,8698,8156,6124,25817014321191
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1717171717171717171770112229105153419444
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn568,356471,047187,168157,455150,76098,01595,722100,714102,12594,83984,07276,00354,35547,79239,20633
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác92,01268,30277,11354,45054,404
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn92,97095,551105,886102,99696,35694,09690,09392,73091,66983,91276,66875,45854,33047,74039,181
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm25252433
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn383,374307,1934,169103,9195,6297,98410,45610,9287,40454527
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12485,39097,143106,125108,375109,339112,667111,41588,393
I. Vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12485,39097,143106,125108,375109,339112,667111,41588,393
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,60072,837
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0913,0913,0913,0913,0913,0913,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4026,770
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,578-4,578-4,578-4,578-4,578-4,578-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-4,844
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,131981981898
9. Quỹ dự phòng tài chính671506506464
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2785519499064304464
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-56,123-56,352-57,070-58,132-64,030-55,781-52,481-42,908-24,967-18,723-7,2681,6023,4543,2882,1156226,960
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát818075118140160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539240,546232,614231,328210,004199,279170,610134,552108,195
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |