CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

8.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,9823,2474,4556,4006,8586,3765,42811,4156,0878,938
Giá vốn hàng bán7689331,8202,3678351,2901,30716,3201,4923,684
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,2142,3152,6344,0346,0225,0874,121-4,9054,5945,190
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-752041,056289-2,143-2,559-8,132-14,102-4,751-4,219
Tổng lợi nhuận trước thuế2297181,0625,898-8,249-3,293-9,568-17,953-6,266-12,638
Lợi nhuận sau thuế 2297181,0625,898-8,249-3,298-9,568-17,953-6,266-11,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2297181,0625,898-8,249-3,299-9,573-17,941-6,244-11,455
Tổng tài sản ngắn hạn66,50731,85421,5188,02824,51366,50772,67127,92613,98211,93531,85421,5188,02824,513235,710
Tiền mặt4,8212,4291362571994,82124,2049,2373,9173,0562,42913625719995
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,8802,8802,880
Hàng tồn kho14413,62414413,624226,548
Tài sản dài hạn776,399321,956272,884255,606254,026776,399618,698404,835390,394376,278321,956272,884255,606254,0264,836
Tài sản cố định241,3192,82328613983241,3192,8234,316
Đầu tư tài chính dài hạn50505050505050
Tổng tài sản842,906353,810294,403263,634278,539842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539240,546
Tổng nợ794,917305,397242,831202,495199,415794,917643,609385,718358,395348,130305,397242,831202,495199,415155,156
Vốn chủ sở hữu47,98948,41351,57161,13979,12447,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12485,390

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.07K0.10K0.56KKKKKKKKK0.01K0.17K0.14K0.08K0.88K
Giá cuối kỳ10K10.10K16.50K9.10K9.80K11.80K9K4.70K3.20K4K3.90K4.20K3.90K13.60K30K25K25K
Giá / EPS (PE)461.14 (lần)148.55 (lần)164.07 (lần)16.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)549.12 (lần)79.43 (lần)210.50 (lần)318.07 (lần)28.45 (lần)
Giá sổ sách4.54K4.52K4.45K4.35K3.80K4.58K4.88K5.79K7.49K8.09K9.20K10.05K10.26K10.35K10.67K10.55K8.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.20 (lần)2.23 (lần)3.70 (lần)2.09 (lần)2.58 (lần)2.57 (lần)1.84 (lần)0.81 (lần)0.43 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)1.31 (lần)2.81 (lần)2.37 (lần)2.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.89%10.51%6.45%3.46%3.07%9%7.31%3.05%8.80%97.99%97.19%96.78%99.83%99.86%99.88%96.49%99.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.11%89.49%93.55%96.54%96.93%91%92.69%96.95%91.20%2.01%2.81%3.22%0.17%0.14%0.12%3.51%0.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.31%93.09%89.13%88.63%89.67%86.32%82.48%76.81%71.59%64.50%58.24%54.12%48.39%45.13%33.96%17.20%18.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,656.46%1,347.59%819.94%779.44%868.52%630.82%470.87%331.20%252.03%181.70%139.46%117.98%93.78%82.26%51.43%20.77%22.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.69%6.91%10.87%11.37%10.33%13.68%17.52%23.19%28.41%35.50%41.76%45.88%51.61%54.87%66.04%82.80%81.70%
6/ Thanh toán hiện hành29.36%42.11%14.06%6.96%6.05%15.36%14.63%7.89%25.20%390.79%439.85%455.05%443.45%472.16%909.50%561.92%544.90%
7/ Thanh toán nhanh29.35%42.11%14.06%6.96%6.05%15.36%14.63%7.84%11.19%15.19%21.28%50.68%22.86%68.98%187.83%26.29%16.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.13%14.03%4.65%1.95%1.55%1.17%0.09%0.25%0.20%0.16%0.78%0.33%1.33%26.21%5.90%6.53%4.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.35%0.47%1.03%1.58%1.77%1.80%1.84%4.33%2.19%3.72%5.77%13.32%12.81%12.77%13.74%21.61%42.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.48%4.47%15.95%45.77%57.46%20.02%25.23%142.19%24.83%3.79%5.94%13.77%12.83%12.78%13.76%22.39%42.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.21%6.80%9.47%13.92%17.11%13.17%10.53%18.67%7.69%10.47%13.82%29.04%24.82%23.27%20.81%26.09%51.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho76,800%%%%%%%37,090.91%10.95%1.63%3.70%12.58%12.35%12.19%12.29%16.80%28.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.68%22.11%23.84%92.16%-120.28%-51.74%-176.36%-157.17%-102.58%-128.16%-66.05%-5.98%0.28%7.11%6.42%2.86%20.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.03%0.10%0.25%1.46%%%%%%%%%0.04%0.91%0.88%0.62%8.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.48%1.50%2.26%12.83%%%%%%%%%0.07%1.65%1.34%0.74%10.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%77%58%249%-988%-256%-732%-110%-418%-311%-111%-7%%9%9%4%31%
Tăng trưởng doanh thu-8.16%-27.12%-30.39%-6.68%7.56%17.46%-52.45%87.53%-31.90%-33.45%-56.42%14.58%5.74%8.49%-19.34%-36.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.11%-32.39%-81.99%-171.50%150.05%-65.54%-46.64%187.33%-45.49%29.14%381.02%-2,558.67%-95.85%20.13%81.33%-91.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.51%66.86%7.62%2.95%13.99%25.77%19.92%1.54%28.53%14.53%8.20%23.20%13%55.22%150.42%16.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.48%1.53%2.31%14.71%-17.21%-6.12%-15.65%-22.73%-7.34%-12.10%-8.46%-2.08%-0.88%-2.95%1.12%26.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.92%59.76%7.02%4.16%9.72%20.18%11.67%-5.35%15.79%3.41%0.56%10.15%5.38%16.80%26.80%24.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |