CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

31.20
0.10
(0.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,9186,14268,75772,30199,40373,63869,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,9186,14268,75772,30199,40373,63869,318
4. Giá vốn hàng bán227,62041,9379,55411,06925,4474,84027,33010,47810,9689,1805,94267,59068,04194,42968,72866,124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)321,21680,8958,27310,70929,0412,1983,921-3,891-2,487-2,2622001,1674,2614,9744,9103,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6596,3929,30915,26716,7247,0665,9294,7465,3577,4881,4523,39911,31717,47817,6316,092121
7. Chi phí tài chính858-232283-3391,481977270-2,702-732-3,4266,7923,4887,045108138
-Trong đó: Chi phí lãi vay10108138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-991-15
9. Chi phí bán hàng22,8103,2468781,2412,0861,4971,409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,23121,13911,61212,74010,9687,6615,1174,1564,0824,2243,8905,2346,2947,9147,7231,5991,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)239,97762,9255,74213,23334,7971,9413,253-4,277-1,4813,704-1,7051,791-2,4719,0815,7527,797134
12. Thu nhập khác8109202571991231,2354176
13. Chi phí khác556315642189836012446
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-548-22-555-198-737199123-360-1241,2353716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704-1,5821,431-2,59510,3166,1237,803134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52,84112,9808401,9777,117443734114802,18538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2024260
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)52,84112,9808401,9777,117443536545412,18538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261-1,5821,378-2,5959,6625,5835,61897
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261-1,5821,378-2,5959,6625,7725,61897

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn583,709259,095222,592266,516319,39193,15478,06974,164120,989115,25438,83842,80441,626126,618140,303132,34917,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền196,31336,30215,1724,80557,57522,48415,52016,76350,128101,50720,38825,1657,77439,26452,8635,4586,374
1. Tiền31,3136,30210,1724,80557,57522,4845202,2634,1283,2574881,9653,47434,2643,8635,4586,374
2. Các khoản tương đương tiền165,00030,0005,00015,00014,50046,00098,25019,90023,2004,3005,00049,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,01955,000154,000231,774229,00033,00041,00045,00063,00020,00037,450
1. Chứng khoán kinh doanh1920,00037,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn220,00055,000154,000231,774229,00033,00041,00045,00063,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,544167,08146,48823,88129,45133,25118,88711,9157,4061,07297832234080,98181,03586,3917,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,323110,17624,52719,62814,55816,53612,8252,9622291,664580
2. Trả trước cho người bán30,46355,23523,75626112,89716,9905,1434,9381359290194191565,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác128,85020,26212,18514,0808,1933,0692,0174,0157,40684384323125080,78779,18085,7552,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,091-18,591-13,980-10,089-6,197-3,344-1,097
IV. Tổng hàng tồn kho8511,99315,37515,3758,8423,1121,464203,375
1. Hàng tồn kho8511,99315,37515,3758,8423,1121,464203,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8337126,9326,0553,3654,3342,6624874546822,0961,9414,6703,2614,9423,030838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1751852072288992744111219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4766,2504,5293,5381,950502,0741,9332,3372,4453,8542,214689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước658514751,2983,276704704443443413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác629952,3148171,088816149
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn586,235440,785397,397387,148353,080352,705321,891320,088263,116238,174238,680237,493236,315227,401206,94630,2671,987
I. Các khoản phải thu dài hạn89,83880,94280,94280,94280,75980,67780,67784,14974,81355,30846,96654,51380,599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác89,83880,94280,94280,94280,75980,67780,67784,14974,81355,30846,96654,51380,599
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,524106,632116,192125,0204775786562659922004439312,2902,6641,545
1. Tài sản cố định hữu hình99,524106,632116,192125,0204775786562659922004429182,2632,6341,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1132730
III. Bất động sản đầu tư90,56293,23895,87898,542
- Nguyên giá102,696102,694102,656102,635
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,133-9,456-6,778-4,093
IV. Tài sản dở dang dài hạn281,327134,59479,21657,205246,522203,120169,074156,530155,063140,888139,419138,851120,862114,75396,2954,634
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang281,327134,59479,21657,205246,522203,120169,074156,530155,063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,91425,14625,09325,31925,31968,31971,46979,38929,36629,58435,71934,97734,380111,162107,28822,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,8574,75883222,950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,80025,81925,81925,81927,94727,94728,52929,96929,96929,96938,82638,82629,776110,869109,219
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-886-673-725-500-2,628-2,628-3,060-1,579-603-385-3,107-3,850-11,254-4,464-2,763
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00046,00051,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác692337612041216203,84812,33416,4838,952315561,07318442
1. Chi phí trả trước dài hạn692337612041216203,64512,13216,2808,7493179890718442
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại203203203203-242166
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428277,518280,298277,941354,019347,250162,61619,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,18915,54016,73817,24282,747109,75128,58312,346
I. Nợ ngắn hạn161,67633,42321,71536,75726,80437,29112,69622,27817,55618,97215,54016,73817,24282,747109,53128,58312,346
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn50,00070,00012,133
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,0617,16710,11324,2469,30110,8878,067146470502491692490440655
4. Người mua trả tiền trước975016,94911,14511,14511,14511,14512,197363
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước75,19310,696142,105435941,4284523393476052,1521
6. Phải trả người lao động31,5362,1399805982302003303011,779437162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,0112,7121041261052825305,2186570701,7031,65015345
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,3068,3068,3068,3068,3063,2573,2573,2573,257
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6532,3322,9242,7505,95522,5411,1091,1041,2231,3763,2713,5173,41729,08633,97825,8416
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn268
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi918731,219333332795699521,059871500
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn550,246347,031327,956340,394358,159148,666129,310117,274107,67069,217220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn274,11062,59035,20939,34148,80024,10519,23714,1078,977
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác171717171717167167167
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả220
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn276,118284,424292,730301,036309,342124,544109,906103,00098,52669,217
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239261,978263,559260,699271,272237,499134,0337,397
I. Vốn chủ sở hữu458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239261,978263,559260,699271,272237,499134,1317,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949227,985126,7367,300
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,2224,5344,3163,0691,5811,5811,5811,5811,581216216216216216109
9. Quỹ dự phòng tài chính1,6881,6881,6881,6881,278888
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10810810810810855
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối189,67253,7644,87312,31524,799-2,808-4,756-8,010-3,8312,098-1,163419-2,4418,5425,6525,71597
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát630
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-98
1. Nguồn kinh phí-98
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428277,518280,298277,941354,019347,250162,61619,743
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |