CTCP Vitaly (vta)

4.30
0.20
(4.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222253,678255,941234,509141,26690,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6161,6733521,539539430562394163260119391,1101,262
3. Doanh thu thuần (1)-(2)152,366281,875211,799278,986286,562372,880323,020335,754303,572286,961253,559255,902234,509140,15689,050
4. Giá vốn hàng bán163,029263,936197,462246,437249,884328,145287,934293,986263,840259,287253,276234,180229,032151,189101,230
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-10,66317,93914,33832,54936,67744,73535,08641,76839,73227,67428321,7215,476-11,032-12,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính864323863273893774637911,1729409264173915361,398
7. Chi phí tài chính3,3582,7572,7463,2733,5062,2803,4023,1494,7706,7115,72016,39824,02817,81014,195
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2182,3182,6163,0293,4342,2223,1303,1064,3896,6265,57616,07523,89917,76913,074
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,88314,35111,49414,24314,50615,90812,46512,82410,4269,1149,8496,0784,6663,1182,548
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4858,7537,5838,1138,30610,2079,11810,00810,2828,2456,8978,4766,1419,1299,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,303-7,489-7,0997,24710,74916,71810,56316,57915,4264,544-21,256-8,812-28,969-40,553-36,556
12. Thu nhập khác22011791,2869824481391661125,34072,8375,039197,4567264,953
13. Chi phí khác2414093505134765124625792,0981,324972829144,7192,2661,931
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-238-208-170773506-64-323-413-1,9864,01771,8654,21052,737-1,5413,023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,56050,609-4,60223,769-42,094-33,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6832,3273,5122,33567814,2051,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6832,3273,5122,33567814,2051,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,56050,609-4,6029,564-42,094-34,565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,56050,609-4,6029,564-42,094-34,565

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,461132,840101,585124,147114,545115,72098,94196,11783,58273,91973,05467,21252,35546,42178,74781,607104,005137,859133,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7191,8976,0123,5829,49414,7617,99413,29811,83117,6378,5354,5856,3551,6676362,11114,4958,6504,595
1. Tiền2,7191,8976,0123,5829,49410,2617,9948,2986,83117,6378,5354,5856,3551,6676362,11114,4958,6504,595
2. Các khoản tương đương tiền4,5005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,5248,34714,29237,25715,74733,04811,96714,5406,0145,4667,9869,9157,56611,64021,82827,20943,69365,63154,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,5228,16614,27437,23215,55732,65911,35013,7035,5684,7455,86516,99614,86515,64522,32419,31839,60860,59849,804
2. Trả trước cho người bán7509237497557979849991,1068231,2702,6693,2982,6973,2662,1491,0171,4171,4361,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác617191501631672791723083432,3912,7566,8742,6683,5972,539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-748-748-748-748-758-758-548-548-548-548-548-10,686-10,339-9,662-5,401
IV. Tổng hàng tồn kho92,732117,43779,58482,41386,50765,94777,14665,70562,27046,30050,59549,75835,64130,24950,60149,63645,81763,50272,646
1. Hàng tồn kho99,800123,44583,56785,59694,24373,48384,30769,76565,63046,37954,76951,39337,32931,89656,14650,51845,81763,50272,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,069-6,008-3,983-3,183-7,735-7,536-7,161-4,060-3,361-79-4,174-1,635-1,688-1,647-5,545-883
V. Tài sản ngắn hạn khác4865,1581,6978952,7961,9631,8342,5743,4674,5165,9392,9542,7942,8665,6822,651771,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4201,7811,6508951,5429981,0841,9602,6152,0451,3139751,5211,258717835
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,2951,2549641848522,2544,3021,4844462992,356406771,840
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước668247750430679679679
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2163244958276301,930731
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,51982,59492,838105,688113,180103,79587,59683,85285,07287,35298,144168,961178,837194,533210,319206,564181,449176,287182,057
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,02767,46678,16290,79379,72571,83879,39372,10169,30474,02587,265146,374162,481178,221138,482148,756162,441161,475175,321
1. Tài sản cố định hữu hình55,02767,46678,16290,79379,72571,83879,39372,10169,30474,02587,265146,374156,719171,797131,339141,237162,441156,842170,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,7626,4247,1437,519
3. Tài sản cố định vô hình4,6334,890
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,66917,06317,705734,6285,8354,9861,50810,22334755,35944,39010,23011,3681,490
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,66917,06317,705734,6285,835
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8803,5473,5473,2003,2004,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,8802,8803,5473,5473,2003,2004,057
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,61110,57911,79612,01513,51211,3715,2494,2437,0535,4626,4919,48413,13013,43212,9329,8715,5782451,188
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0162,0333,6894,3785,5483,9665,2494,2437,0535,4626,4919,48412,17412,47512,9329,8715,5782451,188
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7,5958,5468,1077,6377,9647,405956956
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271171,199236,173231,193240,954289,066288,171285,454314,146315,330
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932161,420241,915232,698251,851257,676222,160207,256271,758274,994
I. Nợ ngắn hạn132,578144,102112,859135,591138,522128,094122,309118,396111,502110,172117,539228,973196,201208,885197,514154,862157,168213,008193,132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn51,34549,43337,01637,88443,07938,89141,01234,21936,80644,61935,533109,34197,23392,37589,56889,24387,105116,390105,183
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn62,06673,72453,22275,14370,98455,54948,24147,56142,69142,39551,14236,97027,19631,99344,15942,36142,16062,57653,632
4. Người mua trả tiền trước6136121,8471,8772,4741,0549683,4644,8772,7405,46712,2257,6264,1034,060734843202255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước136163474644271,2478796782410363961,0641,22682,0825042,284
6. Phải trả người lao động1,4953,8984,1764,0514,9427,6806,8739,3825,3947778282622211,6713953,5942,3135,513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,1786,1686,6606,6367,59214,58115,60614,47612,6249,1483,92457,12741,06720,5019,1077,9406,3104,8214,415
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,73510,2429,5829,5269,0149,0838,7218,6059,07710,47520,63313,03222,35458,77147,48113,50714,14424,43816,362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi999999999999108782416749311,7645,489
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3312,7205,25510,66711,96223,1079,05714,30625,37232,76043,88112,94236,49742,96660,16367,29850,08858,75081,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,60011,2002,8002,5003,6003,0002,3002,6162,4503,050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3312,7205,25510,66710,36211,9076,25711,80621,77229,76041,58110,32733,93539,91660,16367,29849,93458,70881,862
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11215541
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,3399,779-5,742-1,505-10,89831,39066,01178,19842,38940,336
I. Vốn chủ sở hữu40,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,3399,779-5,742-1,505-10,89831,39066,01178,19842,38940,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-365-194
8. Quỹ đầu tư phát triển7827827827827827827827827822672672672672672672676767
9. Quỹ dự phòng tài chính515515515515515515515115
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-50,712-22,171-14,473-7,204-13,541-22,469-35,611-43,516-59,003-72,443-81,003-76,524-71,922-81,486-39,392-4,7718,0162,321336
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271171,199236,173231,193240,954289,066288,171285,454314,146315,330
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |