CTCP Vitaly (vta)

4.30
0.20
(4.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,73129,37833,03146,46044,113152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222
Giá vốn hàng bán29,71434,56535,81848,91443,732163,029263,936197,462246,437249,884328,145287,934293,986263,840259,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,033-5,538-2,892-2,614381-10,66317,93914,33832,54936,67744,73535,08641,76839,73227,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,036-9,287-5,932-8,976-4,108-28,303-7,489-7,0997,24710,74916,71810,56316,57915,4264,544
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,089-9,326-6,019-9,021-4,175-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,560
Lợi nhuận sau thuế -4,089-9,326-6,019-9,021-4,175-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,089-9,326-6,019-9,021-4,175-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Tổng tài sản ngắn hạn93,509104,461110,941122,325131,703104,461132,840101,585124,147114,545115,72098,94196,11783,58273,919
Tiền mặt2222,7198846562,1132,7191,8976,0123,5829,49414,7617,99413,29811,83117,637
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho81,81999,800105,979115,734114,04599,800123,44583,56785,59694,24373,48384,30769,76565,63046,379
Tài sản dài hạn66,08069,51973,41877,35981,69469,51982,59492,838105,688113,180103,79587,59683,85285,07287,352
Tài sản cố định52,13255,02757,92360,93564,13355,02767,46678,16290,79379,72571,83879,39372,10169,30474,025
Đầu tư tài chính dài hạn2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
Tổng tài sản159,589173,980184,359199,683213,397173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271
Tổng nợ123,608133,910134,963144,268148,960133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932
Vốn chủ sở hữu35,98140,07049,39655,41564,43740,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,339

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.79K1.12K1.64K0.99K1.94K1.68K1.07K6.33KK1.59KKK
Giá cuối kỳ3.70K4K4.70K8.40K6.20K5.60K6.40K8.20K5.90K6.70K6.20K2.40KK1.40K5.20K10.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)7.83 (lần)5.02 (lần)3.90 (lần)8.30 (lần)3.05 (lần)3.99 (lần)5.79 (lần)0.38 (lần) (lần)0.88 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.50K5.01K8.58K9.54K10.45K9.66K8.54K6.90K5.91K3.97K2.29K1.22K-0.96K-0.25K-1.82K5.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.80 (lần)0.55 (lần)0.88 (lần)0.59 (lần)0.58 (lần)0.75 (lần)1.19 (lần)1 (lần)1.69 (lần)2.70 (lần)1.96 (lần) (lần)-5.58 (lần)-2.86 (lần)2.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.59%60.04%61.66%52.25%54.02%50.30%52.72%53.04%53.41%49.56%45.84%42.67%28.46%22.65%19.27%27.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.41%39.96%38.34%47.75%45.98%49.70%47.28%46.96%46.59%50.44%54.16%57.33%71.54%77.35%80.73%72.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.45%76.97%68.15%60.75%63.64%66.08%68.88%70.42%73.74%81.16%88.63%94.29%102.43%100.65%104.52%89.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu343.54%334.19%213.99%154.78%174.99%194.82%221.33%238.11%280.75%430.71%779.39%1,650.68%-4,213.08%-15,461.66%-2,310.98%820.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.55%23.03%31.85%39.25%36.36%33.92%31.12%29.58%26.26%18.84%11.37%5.71%-2.43%-0.65%-4.52%10.86%
6/ Thanh toán hiện hành76.47%78.79%92.18%90.01%91.56%82.69%90.34%80.89%81.18%74.96%67.09%62.15%29.35%26.68%22.22%39.87%
7/ Thanh toán nhanh9.56%3.52%6.52%15.97%28.43%14.66%32.97%11.96%22.26%16.10%25%15.56%6.91%7.66%6.95%11.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.18%2.05%1.32%5.33%2.64%6.85%11.52%6.54%11.23%10.61%16.01%7.26%2%3.24%0.80%0.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.22%87.93%131.62%109.12%122.05%126.07%170.06%173.47%186.78%180.09%178.10%148.18%108.37%101.43%58.63%31.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.15%146.45%213.45%208.84%225.96%250.64%322.60%327.05%349.73%363.40%388.56%347.25%380.80%447.92%304.31%114.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu382.42%381.78%413.26%278.02%335.64%371.69%546.46%586.51%711.17%955.77%1,566.18%2,594.11%-4,457.35%-15,581.99%-1,296.26%287.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho182.12%163.36%213.81%236.29%287.91%265.15%446.56%341.53%421.39%402.01%559.06%462.44%455.67%613.55%474.01%180.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-20.68%-18.66%-2.71%-3.43%2.26%3.11%3.52%2.44%4.61%4.42%2.98%19.95%-1.80%4.08%-29.80%-38.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%2.76%3.92%5.99%4.24%8.61%7.97%5.31%29.56%%4.14%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%7.58%11.56%19.24%14.33%32.77%42.29%46.68%517.53%%-635.48%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-19%-18%-3%-4%3%4%4%3%5%5%3%20%-2%4%-28%-34%
Tăng trưởng doanh thu-46.26%-46.05%33.65%-24.37%-2.29%-23.09%15.37%-3.74%10.67%5.75%13.22%-0.88%9.14%66.01%56.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận120.82%270.82%5.89%-214.71%-29.02%-32.07%66.25%-48.96%15.24%57.01%-83.09%-1,199.72%-148.12%-122.72%21.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.02%-8.79%24.31%-19.24%-2.81%-0.47%15.10%-1.01%-3.05%-4.24%-11.45%-33.27%3.96%-7.60%-2.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-44.16%-41.60%-10.09%-8.70%8.20%13.07%23.82%16.72%48.74%73.29%87.53%-270.31%281.53%-86.19%-134.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.21%-19.24%10.81%-15.41%0.93%3.74%17.68%3.65%6.71%4.58%-5.80%-27.51%2.15%-4.05%-16.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |