CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

24.90
0.20
(0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,196,7231,368,4581,919,5371,683,8921,029,0411,133,0991,478,660986,803215,521188,97658,686269,788277,724479,599488,433183,382789,5871,453,5052,228,9982,176,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5347401,1241,4421,8939458241,8862,1541,594
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,196,7231,368,4581,919,5371,683,8921,029,0411,133,0991,478,660986,803215,521188,97657,153269,049276,600478,157486,540182,437788,7641,451,6192,226,8442,174,962
4. Giá vốn hàng bán1,104,6751,212,2381,797,0301,578,755937,6131,105,1211,333,569854,654210,953132,399176,247415,261270,738408,802421,193169,972758,5351,347,1092,075,7872,037,128
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,048156,220122,508105,13891,42827,978145,091132,1484,56856,577-119,095-146,2125,86369,35465,34712,46530,229104,510151,058137,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3401,6431,4625,8432,230244,0606604,270226360,75235,32131,68316,58017,38917,71216,48517,98122,2581,7011,030
7. Chi phí tài chính15,55632,56111,14023,98818,568-29,69029,71727,41821,759-41,95149,28137,74827,93119,94523,21322,52323,61326,6574,2613,573
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,45010,9059,2059,4269,44618,28924,19719,68816,3408,97939,74815,21127,82920,50321,14720,32421,22823,8743,0773,106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-44,459-57,282-60,093-187,597-24-179-163-174
9. Chi phí bán hàng8,1599,62913,17511,7535,37411,25611,1635,3041,2411,74827,9604,2586,4738,3386,4271,9788,52719,08918,21617,042
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,03981,01171,14064,23853,93160,52553,33252,61829,79043,64830,97261,02661,82775,06452,98039,18857,008104,18795,99690,898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,63334,66228,51511,00115,785229,9477,081-6,204-108,089226,288-191,987-217,585-73,789-16,604438-34,738-41,117-23,32834,11227,350
12. Thu nhập khác11,4981,6176,5691,0751,06816419204262,542155-8792,6749176532984,50315,2681,6984,502
13. Chi phí khác1,123858737564440777102457114704181,8081,4522884877201,5382,3952,5091,672
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,3757595,831511628-613-83-252162,072-263-2,6881,222629166-4222,96412,873-8112,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,00835,42234,34611,51216,413229,3346,998-6,456-108,074228,360-192,250-220,273-72,567-15,975604-35,160-38,153-10,45533,30130,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,36311,669243287325580-3,0573,2523,6849,0845,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2113
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,36311,669243287325580-3,0553,3653,6849,0845,498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,64523,75334,34611,51216,413229,3346,998-6,456-108,074228,360-192,250-220,516-72,855-16,30024-32,105-41,517-14,13924,21724,682
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-497-419-135-631207-6127582-307921-1,341-1,530-377-926-1,340-1,515-1,1222,010
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,14224,17134,48112,14316,206229,3956,971-7,038-108,074228,360-191,943-221,436-71,514-14,770401-31,179-40,177-12,62425,33922,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,470,1432,218,0232,149,2542,005,2581,869,7441,688,8611,934,6311,828,3081,468,8111,517,334784,9351,565,3751,670,1131,565,9331,680,1311,638,8561,664,1351,339,9171,312,2961,460,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,69790,49679,16660,96664,29581,41855,55764,59944,378110,51860,51466,759101,466821,274153,860169,158115,437167,874153,186245,695
1. Tiền66,31775,11664,38645,43749,66566,78840,92752,79932,57898,71848,71454,95987,66691,274113,360164,158103,775154,585136,590235,582
2. Các khoản tương đương tiền15,38015,38014,78115,52914,63014,63014,63011,80011,80011,80011,80011,80013,800730,00040,5005,00011,66213,28916,59610,112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,85712,1296,4033,0021,292313131323460,834789,898760,867866705,266701,032701,0321,0334,03312,733
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,85712,1296,4033,0021,292313131323460,834789,898760,867866705,266701,032701,0321,0334,03312,733
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,064,7371,841,5951,818,4221,714,0171,596,3691,444,5331,649,4661,540,5921,229,0551,186,672376,406374,841415,246467,438532,348485,229567,201865,226961,485960,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng248,233308,756358,024289,992209,207177,942295,740259,40290,90574,530111,464116,072125,732175,483149,374115,345174,803255,006430,549362,876
2. Trả trước cho người bán732,563467,889389,204349,614259,938193,227267,763219,737100,37384,625159,464139,998177,912197,212214,383215,955235,409383,754387,617469,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn44
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn43,50010,0002,866100150
6. Phải thu ngắn hạn khác1,095,3231,076,3311,081,6361,084,8551,094,1681,071,2961,093,8951,069,3851,042,9711,032,260112,056122,483117,06899,689173,551158,095160,041229,517146,431131,252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,382-11,382-10,443-10,443-10,443-7,931-7,931-7,931-5,194-4,743-6,578-6,578-5,466-4,946-4,961-4,166-3,052-3,052-3,256-3,256
IV. Tổng hàng tồn kho166681144372593371,3391,37833538555,52645,94345,09141,58244,46443,88344,46242,18048,39647,547
1. Hàng tồn kho166681144372593371,3391,37833538557,10447,52146,66943,16045,73645,15645,73443,63849,85548,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,578-1,578-1,578-1,578-1,272-1,272-1,272-1,458-1,458-594
V. Tài sản ngắn hạn khác309,687273,735245,149226,836207,529162,542228,237221,707195,011219,725231,655287,934347,443234,773244,194239,554236,003263,605145,196194,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn308,122272,256243,944225,955206,683159,745226,094220,106193,540218,829210,632267,287331,057224,884234,075229,560231,937262,281144,016193,981
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3291,2347326405912,5402,0991,4741,45788521,01820,64016,1819,8179,9357,9622,2881,2831,161675
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10110833324110025644127131147204721842,0321,7784119218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác134137140155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,476123,660147,065150,475164,577178,037355,788405,902471,108543,419357,504356,823372,820348,408251,135240,381235,941939,862930,959212,132
I. Các khoản phải thu dài hạn8,1247,9288,2268,2617,9158,0117,9477,9548,6919,309100,69694,62697,52186,79914,51814,46614,97513,37912,74211,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ206
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,1247,9288,2268,2617,9158,0117,9477,9548,4859,309100,69694,62697,52186,79914,51814,46614,97513,37912,74211,925
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,05725,61029,75634,11338,17143,41547,96852,37057,37562,88963,28667,23171,43873,37878,52778,18778,35982,30085,58888,454
1. Tài sản cố định hữu hình11,37114,07317,58221,16924,52728,94932,75036,37740,57345,18451,83555,75761,02263,26568,29268,09368,40071,91275,27077,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,68611,53712,17412,94413,64414,46615,21815,99316,80217,70511,45111,47410,41710,11410,23410,0959,95910,38810,31810,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,13372,83371,98371,46571,46570,70070,32369,25668,92068,920146,024146,993127,126112,48685,38272,98065,49756,60841,34136,392
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn14,410
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73,13372,83371,98371,46571,46570,70070,32369,25668,92068,920146,024146,993127,126112,48685,38272,98065,49742,19841,34136,392
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5104,51024,26824,26837,75346,014221,142266,717324,696389,7506,3476,3476,37021,84616,15816,15816,167712,583713,07612,206
1. Đầu tư vào công ty con1,1171,1171,1171,1171,1171,1171,1171,1171,1171,1171,1171,1171,117
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh733733733733733733217,366261,825319,803384,8571,4541,4541,4781,4781,4791,4801,4871,6661,829959
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn181,913181,913181,913181,913181,913181,9133,7763,7763,7763,7763,7763,7763,77613,56213,56213,56213,5639,8019,8019,801
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-178,137-178,137-158,378-158,378-144,894-136,6325,690
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn700,000700,330330
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,99112,05712,04911,5258,3728,9337,3878,52210,28311,34837,12937,42542,30324,93326,68327,81729,26942,43447,23531,336
1. Chi phí trả trước dài hạn11,99111,92211,92011,5258,2438,9337,3878,52210,28311,34837,12937,42542,30324,79926,55127,68729,26942,43447,23531,336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác135130128134132129
VII. Lợi thế thương mại6617227828429029621,0221,0821,1431,2034,0224,20028,06228,96529,86830,77231,67532,55830,97731,819
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,590,6192,341,6832,296,3192,155,7332,034,3221,866,8982,290,4192,234,2101,939,9192,060,7521,142,4391,922,1972,042,9331,914,3411,931,2661,879,2371,900,0762,279,7792,243,2551,673,097
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,142,3571,905,0151,883,7281,777,8031,656,9421,738,0332,387,9212,338,5072,040,2742,047,3481,452,7592,040,5751,940,8531,730,3791,727,7051,717,4491,703,1382,045,5311,989,1611,443,210
I. Nợ ngắn hạn2,141,2941,903,2991,880,1741,772,7931,645,8351,712,5651,788,0261,676,9991,542,5851,553,2911,436,1452,022,1701,920,6531,016,0351,011,662999,488969,0141,298,0381,239,5051,392,072
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn881,274705,143594,512440,555461,980697,168640,791632,062812,779866,783499,0271,191,3971,192,365403,548294,348275,258226,767237,470145,942105,183
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn490,694589,835565,275529,205453,199433,568468,355378,420380,128395,272519,506426,392342,520325,575337,639341,050393,850320,081540,408583,440
4. Người mua trả tiền trước422,088284,220356,167472,888435,722310,913332,784421,145206,937183,850202,821210,614258,186171,231191,499208,253151,787558,289340,611473,417
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,91545,60232,77345,95934,78944,81525,02013,39318,03320,53720,51019,66118,92719,18916,98419,91419,02825,09034,98922,808
6. Phải trả người lao động18,53336,58726,37926,69625,13717,11414,37117,7926,0731,5265,8855,5077,14713,7026,2973,0652,36334,38836,59430,482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn104592329441,1444,0887659091,5295243,56558,0158,57416,08827,303
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn18217164
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,2163,4321,68128,53650,9682,1472,3944,1664,2672,818
11. Phải trả ngắn hạn khác288,828239,290302,829254,556231,709206,996304,714212,197116,64683,333157,382160,61595,47149,109108,812142,182100,24795,417105,924131,934
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9511,9711,9911,9911,9911,9911,9911,9911,9911,9913,7103,7873,4483,6174,5894,05514,56414,56414,68314,686
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0641,7163,5545,01111,10725,468599,895661,508497,689494,05716,61518,40520,200714,344716,044717,961734,123747,493749,65551,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,952
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0641,0561,2531,0695,4821,1831,1911,1001,0931,1211,1861,3351,4893,6171,5111,8701,4591,4681,8001,453
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6602,3013,9425,62524,286598,704660,408496,596492,93615,42917,07018,711710,726714,533714,139713,808727,169728,99930,830
7. Trái phiếu chuyển đổi18,85618,85618,85618,856
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu448,262436,667412,590377,929377,380128,865-97,502-104,297-100,35613,405-310,321-118,378102,080183,962203,561161,788196,939234,249254,094229,886
I. Vốn chủ sở hữu448,262436,667412,590377,929377,380128,865-97,502-104,297-100,35613,405-310,321-118,378102,080183,962203,561161,788196,939234,249254,094229,886
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu292,948292,948292,948292,948292,948172,948172,948172,948172,948172,948172,948172,948172,948172,948172,948131,976126,416126,416126,416126,416
2. Thặng dư vốn cổ phần123,228123,228123,228123,228123,2833,3163,3163,3163,3163,3163,3163,3163,3163,3163,3163,0863,0303,0303,0303,030
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0801,0801,080
5. Cổ phiếu quỹ-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,860-6,180-6,180-5,042-5,042-5,042-5,042-4,232-4,232
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,2161,1358159112,9321363520763426496568615441377279131384429432
8. Quỹ đầu tư phát triển23,07723,07723,07723,07723,07723,07723,07723,07723,07723,00425,31225,31224,94924,94924,94924,20921,15821,15821,06921,069
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,1811,160-22,997-57,631-61,478-67,317-293,672-300,618-293,502-180,060-517,561-326,010-102,237-15,4471,4511,29438,39874,22685,93560,595
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4721,9802,3802,2573,4773,5653,6553,63360363010,94811,2687,5913,9365,5625,98712,84614,07621,44722,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,590,6192,341,6832,296,3192,155,7332,034,3221,866,8982,290,4192,234,2101,939,9192,060,7521,142,4391,922,1972,042,9331,914,3411,931,2661,879,2371,900,0762,279,7792,243,2551,673,097
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |