CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

20.30
-0.10
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.40
20.40
20
6,800
15.9K
1.9K
10.7x
1.3x
2% # 12%
1.4
601 Bi
29 Mi
40,087
28 - 19.2
2,258 Bi
466 Bi
484.0%
17.12%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 700 20.30 1,100
20.00 1,900 20.40 1,000
19.90 1,400 20.50 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 20.40 0 100 100
10:21 20.30 -0.10 100 200
10:25 20.30 -0.10 100 300
11:10 20 -0.40 400 700
11:12 20.20 -0.20 100 800
11:17 20.20 -0.20 900 1,700
11:21 20.20 -0.20 100 1,800
11:27 20.30 -0.10 100 1,900
13:10 20.30 -0.10 300 2,200
13:27 20.30 -0.10 200 2,400
13:49 20 -0.40 1,400 3,800
13:55 20.20 -0.20 100 3,900
14:10 20.20 -0.20 1,400 5,300
14:26 20.10 -0.30 500 5,800
14:30 20.20 -0.20 400 6,200
14:32 20.20 -0.20 300 6,500
14:37 20.10 -0.30 200 6,700
14:38 20.30 -0.10 100 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,030,4422,031,3361,196,7231,368,4585,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế18,5975,82716,00835,42299,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 14,4984,34112,64523,75379,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7494,14213,14224,17180,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,724,2702,789,2882,590,6192,341,6832,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,257,8172,336,3452,142,3571,905,0151,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu466,453452,944448,262436,667436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |