CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam (vws)

19.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,927102,31595,021111,058125,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,927102,31595,021111,058125,841
4. Giá vốn hàng bán74,45690,34784,16697,528111,449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,47111,96810,85513,53114,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính7647538261,1651,022
7. Chi phí tài chính53281421
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,66610,84710,36410,07710,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5161,8731,3084,6055,277
12. Thu nhập khác4284512,268850647
13. Chi phí khác90120157190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3374512,148693457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8542,3243,4565,2975,735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3274234426921,118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3274234426921,118
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5271,9013,0144,6054,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5271,9013,0144,6054,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn62,51274,88563,16459,57954,34572,55590,45162,25183,19879,36778,163100,34556,55644,46533,63148,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,9645,97112,45411,39711,15811,86324,8898,28629,48619,40616,12638,1685,5964,5421,09111,216
1. Tiền7,9643,9714,4543,3971,4586,5139,8892,78613,1664,0861,22615,0685,5964,5421,09111,216
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0008,0008,0009,7005,35015,0005,50016,32015,32014,90023,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,6006,6007,6004,6003,60012,90015,90013,0007,0002,0003,896
1. Chứng khoán kinh doanh2,0003,896
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,6006,6007,6004,6003,60012,90015,90013,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,64758,61437,41840,59435,20350,05239,67125,23533,56121,32317,47716,39912,55211,3318,31911,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,77640,43621,52027,60921,19035,13126,30216,09912,15617,43313,42012,0488,6498,9307,1168,545
2. Trả trước cho người bán2095951,2372,2301,6111,8523,1099753,0731,071148840266371171,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,07417,94715,02411,11812,57313,07010,2608,16118,3322,8193,9093,5113,6382,3631,0861,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-412-363-363-363-171
IV. Tổng hàng tồn kho3,6023,3114,7962,9884,1159,55212,68111,18718,49729,01438,77638,79421,70116,72218,61218,410
1. Hàng tồn kho3,6023,3114,7962,9884,1159,55212,68111,18718,49729,01438,77638,79421,70116,72218,61218,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6993888962681,0883091,6431,6559,6255,7846,9863,7064,8703,6083,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn115625161637276711779813285448461,5371,153749
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31107154074283410
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước553282271107436335258352,0831,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,4602,7906,4322,8603,3332,4553,106
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,58740,61940,65942,07342,25538,17127,57627,81319,34220,42820,28121,11221,06021,79620,69720,093
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định32,51733,69133,69335,30922,51419,51110,6019,8765,8966,4975,9545,9315,6465,9636,302673
1. Tài sản cố định hữu hình31,49832,09933,49134,94721,97918,80210,5599,7875,7286,4155,8235,9315,6465,9636,302673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0191,592202362535710428916882132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24424412,90712,2659,6981167729629662494,944
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24424412,90712,2659,6981167729629662494,944
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,3946,3946,3946,3956,3956,3957,27717,82112,97313,14013,14013,14013,14013,14011,14011,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,1764,1764,1764,1764,1764,1765,05815,62210,39010,39010,39010,39010,39010,39010,39010,390
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,3752,3752,3752,3752,3752,3752,3752,3752,7502,7502,7502,7502,7502,750750750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-156-156-156-156-156-156-156-176-166
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6762913283694393967911,1871,7451,9782,6313,2063,337
1. Chi phí trả trước dài hạn6762913283694393967911,1871,7451,9782,6313,2063,337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,099115,504103,823101,65296,600110,726118,02790,064102,54099,79598,444121,45777,61766,26154,32769,091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,93362,98548,53844,73039,46553,18753,58337,47164,63763,84363,01187,26744,75935,33125,50046,112
I. Nợ ngắn hạn50,22862,38047,93444,09439,46553,18753,58337,47164,63754,84054,61455,56039,22135,20825,20445,266
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4908,3902,0603,8682,9313,9355,6173,0421,4311,3721,5191,5286623,2056313,815
4. Người mua trả tiền trước11,57118,68322,50218,56815,31215,70517,31814,73737,93933,46737,03138,60226,14321,33817,25924,903
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2603216695522870178955649743,1532,6902,7801,8253,306
6. Phải trả người lao động5,4768,4735,1607,5555,0558,03512,8677,6232,7404,6602,5535,2753,7971,6611,231725
7. Chi phí phải trả ngắn hạn79133661520154894
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng89
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3473123032862540
11. Phải trả ngắn hạn khác24,85722,97415,46611,30213,40522,74215,1389,76119,60913,24113,0166,7395,7446,0514,24410,352
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2193,2192,4381,6881,5542,2101,5302,1301,9651,451421264185173161,271
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7056046046369,0038,39731,7075,538123295847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác705604604636
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm83838383
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,0038,39731,7075,45540212763
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu51,16752,52055,28556,92157,13657,53964,44552,59337,90335,95235,43334,19032,85730,93028,82822,978
I. Vốn chủ sở hữu51,15752,51055,27556,91157,12657,52964,43552,58337,89335,94235,42334,18032,73730,87028,81822,968
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2929292929292929
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái222
8. Quỹ đầu tư phát triển13,60114,58014,58014,58014,58014,0807,5805,58010,1607,1926,1535,0884,0273,0521,9521,952
9. Quỹ dự phòng tài chính1,6931,3469916383131717
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,5271,9014,6666,3026,5177,42020,82610,9746,7326,0586,9247,1017,0706,5055,847
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác101010101010101010101010120601010
1. Nguồn kinh phí101010101010101010101010120601010
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,099115,504103,823101,65296,600110,726118,02790,064102,54099,79598,444121,45777,61766,26154,32769,091
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |