CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

6.60
-0.10
(-1.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,3119,34210,42411,0928,31514,20214,7469,9808,39210,51012,2879,1009,5767,62019,1187,7168,42654,0603,2843,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1651,1928975691533322381,6001862410276431961561951343
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,3119,1779,23210,1957,74614,18714,7139,9488,1548,91012,1019,0769,4747,54419,0747,5198,27053,8653,2713,648
4. Giá vốn hàng bán5,9829,7636,7107,7055,86411,15511,2957,0455,9317,43910,3267,9008,1536,18711,9528,0496,97553,5963,1293,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,330-5862,5222,4901,8823,0323,4182,9032,2231,4711,7751,1761,3221,3577,122-5301,295269142179
6. Doanh thu hoạt động tài chính26329231328526726510,7007321041232131,655488472,4147921,0461,003
7. Chi phí tài chính3291823917787
-Trong đó: Chi phí lãi vay3291823917387
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0581,6331,7811,4081,3411,8801,5902,2801,6791,7392,3142,1381,1405662,4526745766736891,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,87110,1523,0393,0523,00510,4593,2293,7122,6673,5164,7583,1712,6322,4873,4332,6462,3172,1642,1332,393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,336-12,079-1,985-1,685-2,197-9,0419,299-3,016-2,123-3,781-5,193-4,010-2,268-501,285-3,020577-1,953-1,633-2,903
12. Thu nhập khác42155129-11912459941720783787713853
13. Chi phí khác17333889114851455815732196-59140464361206224135256243153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-169-338-89-112-85-145-57-3-32-67-60-15135561613-48-186-205-100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,505-12,417-2,073-1,797-2,282-9,1869,241-3,019-2,154-3,848-5,254-4,025-2,13461,287-2,408529-2,139-1,838-3,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,505-12,417-2,073-1,797-2,282-9,1869,241-3,019-2,154-3,848-5,254-4,025-2,13461,287-2,408529-2,139-1,838-3,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,505-12,417-2,073-1,797-2,282-9,1869,241-3,019-2,154-3,848-5,254-4,025-2,13461,287-2,408529-2,139-1,838-3,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,49045,89756,92258,65356,51760,64370,48061,31761,30962,74271,71276,68077,12173,74475,28077,29572,19070,48078,67075,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,0212,4942,8382,0069634,40814,8532,3842,2562,4275,2659,4726,9707,7451,2692,5575,5263,8261,3843,586
1. Tiền2,0212,4942,8382,0069634,40814,8532,3842,2562,4275,2659,4726,9707,7451,2692,5575,5263,8261,3843,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00019,00019,00017,00014,0004,0004,0004,0004,0005,00019,50044,50051,00048,50035,00035,00037,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00019,00019,00017,00014,0004,0004,0004,0004,0005,00019,50044,50051,00048,50035,00035,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4314,84812,96413,12313,61515,39720,65019,99221,25922,41131,53331,56822,82819,71710,02711,7609,06420,21032,77025,465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,19513,72813,88414,72015,38617,64815,33015,04815,84916,11116,45317,27315,62614,2123,4836,7785,10917,12930,4933,454
2. Trả trước cho người bán1,2321,2882,2421,5111,5561,4322,2171,8821,9492,9822,3421,8993,3715,0485,2564,6833,2302,0231,25721,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,0515,8786,3616,4166,1625,8476,0566,0145,9995,94114,82814,5084,8171,4442,2741,2161,6411,9291,8911,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,047-16,047-9,524-9,524-9,488-9,529-2,952-2,952-2,537-2,623-2,091-2,112-987-987-987-917-917-870-870-870
IV. Tổng hàng tồn kho17,23017,74821,31322,70924,13226,01629,56931,34131,51229,31531,64231,93233,30023,83417,68810,7367,4269,6437,7557,123
1. Hàng tồn kho21,69222,20923,30024,69926,36726,46929,84931,62131,79229,59531,92532,33433,61824,15318,32511,4468,13610,3648,5047,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,461-4,461-1,987-1,990-2,235-453-280-280-280-280-283-401-319-319-637-710-710-721-749-277
V. Tài sản ngắn hạn khác8078078071,8148078231,4083,6002,2824,5903,2713,7079,0242,9481,7961,2411,6731,8001,7601,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0071,6232,3215708345,868730
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ156011,1701,4741,4621,8942,0662,3481,4119894348669939531,081
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước807807807807807807807807807807807807807807807807807807807807
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,209109,961111,222111,493114,216114,992116,227116,037119,563118,361119,867121,773119,667124,999125,183126,436127,445128,187129,724131,224
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,07728,90329,77230,66731,63032,59733,65634,65735,65534,93845,30237,39147,89349,09351,70953,02154,33355,84557,34258,643
1. Tài sản cố định hữu hình28,07728,90329,77230,66731,63032,59733,65634,65735,65534,93836,16437,39138,62239,75642,23843,48444,72946,17547,60548,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,1379,2719,3379,4709,5379,6049,6709,7379,804
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn425525525525525525525525525525525648
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang425525525525525525525525525525525648
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,8829,80810,2009,57611,33611,14511,32110,13012,23411,6492,79112,6074,1321,6991,6411,337567607683
1. Chi phí trả trước dài hạn9,8829,80810,2009,57611,33611,14511,32110,13012,23411,6492,79112,6074,1321,6991,6411,337567607683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634198,667208,394206,287
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,4964,1984,0683,9962,7873,1865,0714,9595,4582,84710,99514,2347,3375,2355,7038,9786,1672,79213,0488,801
I. Nợ ngắn hạn4,3964,0983,9683,8962,6873,0864,9714,8595,3582,74710,89514,2347,2375,1355,6038,8786,0672,69212,9488,701
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4092,9779,6505,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4791,5501,0812,0227401,2482,2002,0462,6816986333,5404,8323,0642,0414,6131,5881,3431,8931,099
4. Người mua trả tiền trước15535542233926913131721513151636642074424616211210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16656913818111651651488,8839,0424411115220
6. Phải trả người lao động5719485485645721,0175605044533543813014798393101,778605308332357
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7868891,5787118634541,7031,6441,5978853026231,0201751,4541,309178172203303
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác222283231194166252207175411573431432224288237491230344320298
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi171717286091123154186218249281313344407439471502534566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,203151,659164,076166,150167,946172,450181,636172,395175,414178,256180,583184,218189,451193,509194,760194,754193,467195,875195,346197,485
I. Vốn chủ sở hữu150,203151,659164,076166,150167,946172,450181,636172,395175,414178,256180,583184,218189,451193,509194,760194,754193,467195,875195,346197,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725
2. Thặng dư vốn cổ phần100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển95,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,572
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-75,193-73,737-61,320-59,247-57,450-52,946-43,760-53,002-49,983-47,140-44,813-41,178-35,945-31,888-30,637-30,643-31,930-29,522-30,050-27,911
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634198,667208,394206,287
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |