CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

6.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,3119,34210,42411,09239,17247,32052,82648,95873,4859,94513,64948,60056,576132,121
Giá vốn hàng bán5,9829,7636,7107,70530,04237,21543,90737,34271,74911,32612,15037,34448,962115,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,330-5862,5222,4906,3089,7876,45311,3811,176-1,62999111,1717,54816,698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,336-12,079-1,985-1,685-17,897-6,648-15,062-48-6,030-9,3111,223886-9,851-5,818
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,505-12,417-2,073-1,797-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6261-9,024-5,727
Lợi nhuận sau thuế -1,505-12,417-2,073-1,797-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6213-9,227-5,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,505-12,417-2,073-1,797-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6213-9,227-5,988
Tổng tài sản ngắn hạn45,49045,89756,92258,65346,45859,56162,74273,74472,19069,77873,15267,95460,97065,791
Tiền mặt2,0212,4942,8382,0062,4944,4082,4277,7455,5265931,9122,84645,3167,344
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00019,00019,00020,00014,0004,00019,50048,50043,00063,00050,000
Hàng tồn kho21,69222,20923,30024,69922,20926,01529,59524,1538,1365,7274,7943,8093,21624,578
Tài sản dài hạn109,209109,961111,222111,493109,399113,853118,361124,999127,445132,640138,588145,803153,370158,688
Tài sản cố định28,07728,90329,77230,66728,90332,59734,93849,09354,33360,19166,44773,50880,99680,530
Đầu tư tài chính dài hạn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
Tổng tài sản154,699155,857168,144170,146155,857173,414181,104198,743199,634202,419211,741213,757214,340224,479
Tổng nợ4,4964,1984,0683,9964,1493,1862,8475,2356,1673,0962,2274,1824,7785,690
Vốn chủ sở hữu150,203151,659164,076166,150151,708170,229178,256193,509193,467199,323209,513209,575209,563218,789

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKKKK0.18K8.12K5.24K
Giá cuối kỳ8.10KK8.60K10.20K6.90K5.50K5.10K6.80K6.20K8.30K10.70KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)2,131.19 (lần) (lần) (lần) (lần)6,186.87 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.58K11.69K13.12K13.74K14.92K14.91K15.37K16.15K16.16K16.15K16.87K17.47K17.66K17.90K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần) (lần)0.66 (lần)0.74 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)0.51 (lần)0.63 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.41%29.81%34.35%34.64%37.11%36.16%34.47%34.55%31.79%28.45%29.31%34.99%54.42%57.16%75.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.59%70.19%65.65%65.36%62.89%63.84%65.53%65.45%68.21%71.55%70.69%65.01%45.58%42.84%24.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.91%2.66%1.84%1.57%2.63%3.09%1.53%1.05%1.96%2.23%2.53%11.28%32.40%27.47%32.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.99%2.73%1.87%1.60%2.71%3.19%1.55%1.06%2%2.28%2.60%12.72%47.93%37.88%47.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.09%97.34%98.16%98.43%97.37%96.91%98.47%98.95%98.04%97.77%97.47%88.72%67.60%72.53%67.73%
6/ Thanh toán hiện hành1,034.80%1,119.74%1,930.04%2,284.02%1,436.11%1,189.88%2,362.95%3,284.78%1,624.92%1,276.06%1,156.26%310.09%167.95%208.61%233.91%
7/ Thanh toán nhanh541.36%584.45%1,087.04%1,206.66%965.74%1,055.78%2,169.01%3,069.51%1,533.84%1,208.75%724.31%193.86%120.38%172.67%199.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.97%60.11%142.84%88.35%150.83%91.08%20.08%85.86%68.05%948.43%129.07%25.54%31.67%119.10%2.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.32%25.13%27.29%29.17%24.63%36.81%4.91%6.45%22.74%26.40%58.86%85.02%77.12%57.63%93.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn86.10%84.32%79.45%84.20%66.39%101.79%14.25%18.66%71.52%92.79%200.82%243.01%141.72%100.83%123.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu26.08%25.82%27.80%29.63%25.30%37.98%4.99%6.51%23.19%27%60.39%95.83%114.08%79.46%137.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho139.04%135.27%143.05%148.36%154.61%881.87%197.76%253.44%980.41%1,522.45%469.09%583.28%447.81%484.84%703.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-45.42%-47.28%-14.55%-28.89%0.09%-7.97%-102.46%-0.45%0.03%-16.31%-4.53%-1.09%0.89%57.09%36.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.02%%%%0.01%%%%0.68%32.90%34.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.02%%%%0.01%%%%1.01%45.37%50.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-59%-62%-19%-35%%-8%-90%-1%%-19%-5%-1%1%69%45%
Tăng trưởng doanh thu-17.09%-17.22%-10.42%7.90%-33.38%638.91%-27.14%-71.92%-14.10%-57.18%-39.15%-16.90%41.64%0.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận239.15%168.97%-54.88%-36,438.10%-100.72%-42.53%16,335.48%-576.92%-100.14%54.09%154.05%-201.64%-97.80%54.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả61.32%30.23%11.91%-45.62%-15.11%99.19%39.02%-46.75%-12.47%-16.03%-80.25%-73.75%24.84%38.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.56%-10.88%-4.50%-7.88%0.02%-2.94%-4.86%-0.03%0.01%-4.22%-3.44%-1.08%-1.34%73.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.39%-10.12%-4.25%-8.88%-0.45%-1.38%-4.40%-0.94%-0.27%-4.52%-12.10%-24.63%5.85%62.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |