CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

52.50
5.30
(11.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh559,380683,440608,915610,043518,888
4. Giá vốn hàng bán495,348618,484551,800517,668416,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,03761,66352,46448,80193,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,84438,27620,87131,99510,048
7. Chi phí tài chính39,24732,06121,50628,38924,757
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,65315,77315,19623,75922,850
9. Chi phí bán hàng35,46926,75225,96037,24633,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,83830,23625,53531,21326,514
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,67310,889334-16,05218,481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,61439,79511,752-12,01318,916
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,57431,99610,665-12,01315,121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,57431,99610,665-12,01315,121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn874,180866,180721,816939,039692,064717,167701,106619,311572,257674,758613,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,65125,01818,27224,819138,88455,909101,77747,92576,04654,76250,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,55544,89238,10436,51218,10138,54226,00025,165
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,041692,847530,294723,969427,904510,453453,853411,624357,422470,284459,411
IV. Tổng hàng tồn kho75,856102,258121,818148,80298,418102,250112,797132,086134,282143,36895,247
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0761,16513,3274,9378,75610,0136,6792,5114,5076,3448,087
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,00157,44058,98856,49660,13451,76155,50240,99920,98310,59112,621
I. Các khoản phải thu dài hạn2361462,322
II. Tài sản cố định48,78551,76454,06555,16851,60048,14851,5686,5567,9738,0636,998
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,8653,6992,7373586,0872,6592,95234,0559,8941,4253,025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3041921,326
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3511,9772,1859701,1437637462427941,1031,272
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
A. Nợ phải trả901,205891,218759,057982,076692,297712,411703,371600,674536,393635,982578,706
I. Nợ ngắn hạn873,560890,902758,275980,886663,469688,064687,342586,866529,855634,858577,742
II. Nợ dài hạn27,6453167821,19028,82824,34716,02913,8086,5381,124964
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,97732,40321,74713,45959,90156,51753,23759,63656,84749,36747,434
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240685,349626,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |