CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

13.40
0.60
(4.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
13.40
12.80
4,700
15.5K
3.0K
4.5x
0.9x
5% # 19%
1.4
341 Bi
25 Mi
6,739
15.0 - 11.6
1,165 Bi
393 Bi
296.6%
25.21%
171 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 400 13.40 5,800
12.80 2,000 13.50 35,500
12.70 4,100 13.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.70 (0.00) 38.9%
PVD 23.65 (-0.10) 31.9%
HGM 292.10 (26.50) 8.1%
KSB 19.80 (-0.20) 5.6%
MVB 20.70 (0.80) 5.1%
TMB 74.80 (3.80) 2.6%
PVC 10.90 (0.10) 2.1%
PVB 32.80 (0.50) 1.7%
DHA 40.05 (0.55) 1.4%
NNC 26.20 (0.00) 1.4%
TVD 11.40 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0.40 600 600
09:33 13.30 0.50 1,000 1,600
09:45 13.30 0.50 100 1,700
09:47 13.40 0.60 1,500 3,200
13:51 12.90 0.10 100 3,300
14:28 13.40 0.60 1,400 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,650.03 (2.72) 0% 33.47 (0.05) 0%
2018 2,673.50 (3.15) 0% 35.53 (0.05) 0%
2019 2,973.68 (3.16) 0% 43.05 (0.02) 0%
2020 2,871.88 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,001.14 (3.23) 0% 0 (0.07) 0%
2022 2,984.86 (3.75) 0% 0 (0.04) 0%
2023 3,136.08 (1.58) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV565,184759,348730,968710,9493,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,277
Tổng lợi nhuận trước thuế14,19632,33129,25526,307124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,64847,030
Lợi nhuận sau thuế 11,30821,42621,33920,99999,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,30821,42621,33920,99999,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Tổng tài sản1,558,0841,672,9781,657,7452,180,0462,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,4052,648,164
Tổng nợ1,165,2481,291,4491,214,6901,772,5951,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,0812,393,779
Vốn chủ sở hữu392,836381,529443,055407,451421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324254,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |