CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

12
-0.20
(-1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12
12
12
2,900
15.0K
3.4K
3.6x
0.8x
5% # 23%
1.1
310 Bi
25 Mi
7,789
15.0 - 10.4
1,291 Bi
382 Bi
338.5%
22.81%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 5,600 12.20 100
12.00 16,200 12.30 1,000
11.90 500 12.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.30 (-0.20) 43.9%
PVD 26.35 (-0.20) 34.3%
KSB 18.70 (0.10) 5.0%
MVB 19.10 (0.00) 4.7%
PVC 12.80 (0.00) 2.4%
TMB 66.80 (1.00) 2.3%
HGM 82.50 (7.50) 2.2%
PVB 28.90 (0.00) 1.5%
DHA 40.50 (-0.40) 1.4%
TVD 11.90 (-0.10) 1.3%
NNC 22.20 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 -0.20 2,900 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,650.03 (2.72) 0% 33.47 (0.05) 0%
2018 2,673.50 (3.15) 0% 35.53 (0.05) 0%
2019 2,973.68 (3.16) 0% 43.05 (0.02) 0%
2020 2,871.88 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,001.14 (3.23) 0% 0 (0.07) 0%
2022 2,984.86 (3.75) 0% 0 (0.04) 0%
2023 3,136.08 (1.58) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV759,348730,968710,949787,2223,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,277
Tổng lợi nhuận trước thuế32,33129,25526,30728,314124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,64847,030
Lợi nhuận sau thuế 21,42621,33920,99922,65199,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,42621,33920,99922,65199,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Tổng tài sản1,672,9781,657,7452,180,0462,130,2062,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,4052,648,164
Tổng nợ1,291,4491,214,6901,772,5951,743,7531,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,0812,393,779
Vốn chủ sở hữu381,529443,055407,451386,452421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324254,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |