CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

29.65
-0.20
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.85
29.50
29.70
29
36,900
19.2K
2.9K
10.7x
1.6x
13% # 15%
0.7
676 Bi
22 Mi
26,297
32.5 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 100 29.65 1,000
28.95 600 29.70 3,000
28.90 300 29.75 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 27.50 (-0.40) 35.7%
PVD 18.70 (-0.25) 28.5%
HGM 289.50 (-11.50) 11.3%
MVB 19.70 (-0.20) 6.2%
KSB 16.05 (-0.35) 5.1%
TMB 70.30 (-0.60) 3.0%
PVC 9.20 (-0.10) 2.1%
NNC 29.65 (-0.20) 1.9%
DHA 38.10 (-0.10) 1.6%
PVB 27.40 (-0.40) 1.6%
BKC 38.80 (-2.70) 1.5%
TVD 11.10 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 29.50 -0.35 100 100
09:43 29.20 -0.65 1,500 1,600
09:44 29.30 -0.55 200 1,800
09:48 29 -0.85 4,800 6,600
09:49 29 -0.85 1,100 7,700
09:51 29 -0.85 300 8,000
09:56 29.30 -0.55 200 8,200
10:10 29.35 -0.50 800 9,000
10:13 29.70 -0.15 100 9,100
10:19 29.15 -0.70 100 9,200
10:30 29.40 -0.45 100 9,300
10:50 29.15 -0.70 300 9,600
10:51 29.15 -0.70 200 9,800
10:58 29.60 -0.25 100 9,900
11:10 29.50 -0.35 2,500 12,400
13:12 29 -0.85 3,500 15,900
13:13 29.45 -0.40 100 16,000
13:27 29 -0.85 900 16,900
13:29 29 -0.85 1,600 18,500
13:30 29.55 -0.30 1,000 19,500
13:40 29.10 -0.75 100 19,600
13:43 29 -0.85 600 20,200
13:51 29.20 -0.65 400 20,600
13:56 29.20 -0.65 200 20,800
14:10 29.45 -0.40 2,400 23,200
14:13 29.45 -0.40 600 23,800
14:15 29.50 -0.35 200 24,000
14:16 29.50 -0.35 200 24,200
14:23 29.55 -0.30 700 24,900
14:25 29 -0.85 400 25,300
14:26 29 -0.85 300 25,600
14:27 29.60 -0.25 500 26,100
14:30 29.70 -0.15 1,300 27,400
14:46 29.65 -0.20 9,500 36,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,96366,71165,49351,904280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859
Tổng lợi nhuận trước thuế26,03520,22325,1867,20578,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724
Lợi nhuận sau thuế 21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Tổng tài sản486,229472,068458,506442,726486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907
Tổng nợ64,57870,07560,46462,71364,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,500
Vốn chủ sở hữu421,651401,993398,043380,014421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |