CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
15.9K
0.1K
119.2x
1.0x
0% # 1%
2.0
301 Bi
19 Mi
866
19.9 - 14.7
1,934 Bi
309 Bi
625.7%
13.78%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 100 15.40 1,500
14.50 100 15.80 200
14.20 1,500 15.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 19.05 (-0.05) 52.5%
CAV 69.30 (0.00) 19.1%
RAL 117.10 (-0.10) 8.8%
SAM 6.84 (0.04) 8.3%
PAC 36.95 (0.00) 5.5%
PHN 79.00 (0.00) 1.8%
TYA 15.75 (1.00) 1.4%
DQC 12.00 (0.00) 1.3%
MBG 3.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (1.73) 0% 35.15 (0.03) 0%
2018 1,814 (1.65) 0% 43.66 (0.03) 0%
2019 1,820 (1.19) 0% 37.65 (0.02) 0%
2020 1,732 (1.08) 0% 21.60 (0.02) 0%
2021 1,335.76 (1.13) 0% 0.01 (0.01) 266%
2022 1,229.50 (1.48) 0% 19.30 (0.02) 0%
2023 1,599 (0.24) 0% 16.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV435,021402,77295,610562,8331,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729580,709
Tổng lợi nhuận trước thuế801518898,58210,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,00315,252
Lợi nhuận sau thuế 628237731,5392,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,741
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ628237731,5392,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,741
Tổng tài sản2,242,7682,114,4862,067,8942,407,7142,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451
Tổng nợ1,933,7141,804,1171,756,9352,096,9121,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486486,143
Vốn chủ sở hữu309,054310,369310,959310,802310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276297,308


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |