CTCP Phú Tài (ptb)

60.20
-0.20
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.40
60.10
60.40
60
24,100
42.9K
4.9K
12.3x
1.4x
6% # 11%
1.2
4,043 Bi
71 Mi
247,228
75.4 - 50.3
2,228 Bi
2,868 Bi
77.7%
56.28%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.20 1,200 60.30 400
60.10 5,400 60.40 400
60.00 5,600 60.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.10 (-0.50) 62.5%
PTB 60.20 (-0.20) 8.4%
TLG 53.60 (0.00) 8.3%
DHC 36.50 (-0.10) 5.8%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 23.30 (0.20) 3.7%
INN 54.30 (0.00) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.20 (0.00) 1.6%
CAP 47.70 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 60.10 -1.20 100 100
09:18 60.20 -1.10 200 300
09:25 60 -1.30 500 800
09:31 60.20 -1.10 4,200 5,000
09:32 60.40 -0.90 1,200 6,200
09:33 60.10 -1.20 100 6,300
09:37 60.10 -1.20 100 6,400
09:41 60.20 -1.10 100 6,500
09:45 60.20 -1.10 100 6,600
09:49 60.20 -1.10 100 6,700
09:53 60.20 -1.10 100 6,800
09:57 60.20 -1.10 100 6,900
10:10 60.20 -1.10 1,100 8,000
10:12 60.20 -1.10 100 8,100
10:16 60.20 -1.10 100 8,200
10:20 60.20 -1.10 200 8,400
10:24 60.20 -1.10 100 8,500
10:28 60.20 -1.10 100 8,600
10:30 60.20 -1.10 500 9,100
10:32 60.20 -1.10 100 9,200
10:33 60.20 -1.10 700 9,900
10:36 60.20 -1.10 100 10,000
10:40 60.20 -1.10 100 10,100
10:43 60.20 -1.10 2,700 12,800
10:44 60.10 -1.20 100 12,900
10:46 60.10 -1.20 1,000 13,900
10:48 60.10 -1.20 100 14,000
10:50 60.20 -1.10 100 14,100
10:52 60.10 -1.20 100 14,200
10:53 60.20 -1.10 100 14,300
10:56 60.10 -1.20 100 14,400
10:58 60.20 -1.10 1,100 15,500
10:59 60.20 -1.10 400 15,900
11:10 60.20 -1.10 3,300 19,200
11:12 60.20 -1.10 100 19,300
11:13 60.30 -1 100 19,400
11:14 60.20 -1.10 1,200 20,600
11:15 60.30 -1 1,500 22,100
11:16 60.20 -1.10 100 22,200
11:19 60.30 -1 500 22,700
11:20 60.30 -1 100 22,800
11:21 60.20 -1.10 100 22,900
11:25 60.20 -1.10 200 23,100
11:28 60.20 -1.10 1,000 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,661 (3.97) 0% 424 (0.36) 0%
2018 4,804 (4.72) 0% 475 (0.40) 0%
2019 3,150 (5.55) 0% 410 (0.46) 0%
2020 5,160 (5.60) 0% 374 (0.38) 0%
2021 7,000 (6.50) 0% 0.03 (0.53) 1,753%
2022 7,250 (6.89) 0% 0 (0.50) 0%
2023 7,000 (1.41) 0% 400 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,608,0631,437,0931,548,0101,186,9265,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,066
Tổng lợi nhuận trước thuế138,264109,23370,46794,449322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143
Lợi nhuận sau thuế 113,95589,93752,23177,536259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,68989,17951,73776,599257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,496
Tổng tài sản5,096,1665,148,4435,306,2385,121,6095,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946
Tổng nợ2,228,1252,383,2942,495,0662,358,9112,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597
Vốn chủ sở hữu2,868,0412,765,1492,811,1722,762,6992,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |