CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

37.95
0.05
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.90
38
38
37.90
8,800
20.8K
5.5K
7.0x
1.8x
17% # 26%
0.2
1,133 Bi
30 Mi
14,430
39.1 - 34.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.90 1,700 37.95 2,300
37.80 2,000 38.00 4,400
37.70 1,700 38.10 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 75.40 (0.70) 40.2%
MSN 76.00 (1.90) 27.3%
SAB 56.70 (-0.30) 18.8%
KDC 55.10 (-0.10) 4.1%
SBT 12.55 (0.10) 2.4%
BHN 38.00 (-0.20) 2.3%
VCF 244.90 (-5.30) 1.9%
DBC 27.90 (-0.25) 1.8%
PAN 22.65 (-0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 38 0.10 100 100
09:38 37.95 0.05 300 400
09:39 38 0.10 1,600 2,000
09:46 38 0.10 1,400 3,400
09:48 38 0.10 200 3,600
09:53 38 0.10 2,000 5,600
10:10 38 0.10 600 6,200
10:13 37.90 0 100 6,300
10:15 38 0.10 1,000 7,300
11:10 38 0.10 100 7,400
11:23 38 0.10 100 7,500
13:16 38 0.10 1,000 8,500
13:56 38 0.10 100 8,600
14:30 37.95 0.05 200 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV363,697327,216358,367340,3851,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế75,67729,56654,97351,290195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 60,43523,61441,75041,032154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,43523,61441,75041,032154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản961,595934,5151,016,567986,1351,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ348,777312,523418,188396,371418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu612,818621,992598,378589,764598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |