CTCP Vinafreight (vnf)

14.80
0.40
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.90
14.40
6,500
19.6K
2.4K
6.3x
0.8x
8% # 12%
1.7
469 Bi
32 Mi
22,160
19 - 8.0
362 Bi
623 Bi
58.1%
63.24%
224 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 1,000 14.80 100
14.20 4,000 14.90 5,500
14.10 1,200 15.00 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 31.00 (-1.80) 36.0%
VJC 86.50 (-1.50) 23.6%
GMD 48.65 (2.65) 9.4%
PHP 33.70 (1.80) 5.4%
PVT 21.15 (0.65) 3.6%
TMS 41.90 (0.00) 3.5%
HAH 59.40 (1.10) 3.5%
SCS 60.10 (2.10) 2.7%
PDN 136.40 (0.00) 2.5%
VSC 17.65 (0.85) 2.4%
STG 37.10 (2.10) 1.7%
CDN 30.70 (1.10) 1.5%
DVP 75.00 (1.80) 1.5%
NCT 103.50 (0.70) 1.3%
SGN 76.10 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 14.40 0 100 100
10:57 14.50 0.10 2,000 2,100
11:10 14.50 0.10 500 2,600
13:10 14.90 0.50 2,400 5,000
14:22 14.80 0.40 900 5,900
14:24 14.80 0.40 100 6,000
14:46 14.80 0.40 500 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV492,075502,411492,465309,1411,796,0921,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,406
Tổng lợi nhuận trước thuế23,14845,82224,62410,325103,91818,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,378
Lợi nhuận sau thuế 15,40435,43715,8647,96674,6718,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,81835,62212,3516,13374,9245,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,825
Tổng tài sản984,877988,575961,154854,773984,877860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982
Tổng nợ362,084381,186389,202292,745362,084281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792
Vốn chủ sở hữu622,793607,389571,952562,028622,793578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |