CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

14.40
-0.60
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
14.80
14.90
14.30
4,600
17.5K
2.1K
7.1x
0.9x
6% # 12%
2.1
176 Bi
12 Mi
3,920
15.7 - 6.2
214 Bi
206 Bi
103.7%
49.09%
89 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 1,100 14.40 400
14.20 100 14.70 800
14.10 100 14.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.70 (-0.40) 39.2%
PVD 22.40 (0.00) 31.9%
HGM 223.90 (-9.00) 7.5%
KSB 18.90 (0.95) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.50 (-0.40) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 32.00 (0.10) 1.8%
DHA 44.05 (1.35) 1.6%
NNC 23.50 (0.05) 1.3%
TVD 10.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 14.90 -0.60 1,000 1,000
11:20 14.50 -1 1,000 2,000
13:15 14.30 -1.20 500 2,500
13:42 14.70 -0.80 200 2,700
14:20 14.50 -1 300 3,000
14:46 14.40 -1.10 1,600 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.18) 0% 15.60 (0.00) 0%
2018 310 (0.18) 0% 9.36 (-0.00) -0%
2019 268.50 (0.24) 0% 12 (0.01) 0%
2020 266.60 (0.21) 0% 0.72 (-0.02) -3%
2021 459.90 (0.38) 0% 23.70 (0.00) 0%
2022 407.50 (0.24) 0% 7.95 (0.00) 0%
2023 369.60 (0.07) 0% 4.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,340101,45361,049180,546439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,90075,325
Tổng lợi nhuận trước thuế23,8802,8771,8181,9636,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,4607,900
Lợi nhuận sau thuế 19,1042,3021,4541,9635,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,6947,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,1042,3021,4541,9635,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,6947,900
Tổng tài sản419,506398,921388,512367,539368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025206,471
Tổng nợ213,586212,106203,999183,312185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,11279,252
Vốn chủ sở hữu205,920186,815184,514184,227183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913127,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |