Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

9.30
-0.20
(-2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.40
9.50
9.30
51,000
21K / 16.8K
2.3K / 1.8K
4.2x / 5.2x
0.5x / 0.6x
4% # 11%
1.8
237 Bi
25 Mi / 31Mi
130,864
11.6 - 7.7
1,020 Bi
525 Bi
194.3%
33.98%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 22,800 9.40 5,600
9.20 18,300 9.50 19,900
9.10 5,800 9.60 34,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 9.40 0 100 100
09:20 9.40 0 3,100 3,200
09:36 9.30 -0.10 10,000 13,200
09:40 9.30 -0.10 3,000 16,200
09:48 9.30 -0.10 3,800 20,000
09:49 9.30 -0.10 200 20,200
09:50 9.30 -0.10 2,000 22,200
09:58 9.30 -0.10 2,000 24,200
10:33 9.50 0.10 15,000 39,200
13:16 9.50 0.10 100 39,300
13:52 9.40 0 1,100 40,400
13:54 9.40 0 900 41,300
13:55 9.40 0 100 41,400
13:56 9.40 0 900 42,300
14:10 9.40 0 700 43,000
14:27 9.40 0 4,000 47,000
14:46 9.30 -0.10 4,000 51,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 598.42 (0.60) 0% 26.16 (0.03) 0%
2021 0 (1.01) 0% 63.52 (0.07) 0%
2022 1,311.57 (1.02) 0% 90.19 (0.06) 0%
2023 1,011.97 (0.22) 0% 60.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV436,632357,098313,861580,1771,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Tổng lợi nhuận trước thuế20,76222,7748,58221,71459,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 16,10517,9496,74216,95345,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,18916,7647,29016,42145,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản1,545,4791,277,3621,126,7281,119,8671,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ1,020,367766,641637,838636,806587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu525,112510,722488,891483,061481,524431,255372,228158,741122,391107,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |