CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

12.20
-0.40
(-3.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.20
1,100
11.3K
0.7K
18.5x
1.1x
5% # 6%
2.4
309 Bi
25 Mi
1,867
18.8 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 1,000 13.60 100
12.40 700 13.70 200
12.30 500 13.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 98.80 (0.30) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.50 (0.40) 6.7%
PVT 26.50 (0.55) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.50 (0.00) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.90 (-0.10) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 12.60 -0.10 1,000 1,000
11:28 12.20 -0.50 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 125 (0.12) 0% 13 (0.01) 0%
2018 139 (0.16) 0% 11 (0.02) 0%
2019 152.25 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 170.60 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2021 160 (0.19) 0% 25.20 (0.04) 0%
2022 157 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,93248,26637,65742,841143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,243
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1975,9184,8935,32518,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974
Lợi nhuận sau thuế 4,2374,7183,9484,31714,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1104,6003,8304,20713,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343
Tổng tài sản319,783318,763308,255307,294307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823
Tổng nợ43,12935,34227,61528,96829,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554
Vốn chủ sở hữu276,655283,421280,640278,326277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |