CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

4
-0.10
(-2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.20
4
182,200
13.2k
0.4k
10.3 lần
2%
3%
2.2
436 tỷ
106 triệu
242,034
6 - 2.3
998 tỷ
1,398 tỷ
73.7%
57.58%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.80 (-0.60) 30.0%
HVN 19.70 (0.00) 21.1%
GMD 84.70 (-0.20) 12.3%
TMS 55.00 (0.00) 4.1%
PVT 28.45 (0.35) 4.0%
SCS 86.60 (-0.90) 3.9%
PHP 21.80 (0.20) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.30 (-0.25) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 20.95 (-0.35) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.90 (-0.60) 1.2%
NCT 90.80 (-0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.00 (0.10) 0.7%
CLL 38.95 (0.05) 0.6%
TCL 36.70 (-0.05) 0.5%
VTO 11.80 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 28,700 4.10 38,100
3.90 85,900 4.20 154,000
3.80 44,800 4.30 98,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.10 -0.10 12,000 12,000
09:11 4.10 -0.10 300 12,300
09:12 4.20 0 100 12,400
09:14 4.20 0 100 12,500
09:15 4.20 0 100 12,600
09:17 4.20 0 100 12,700
09:31 4.20 0 400 13,100
09:50 4.10 -0.10 100 13,200
09:53 4.10 -0.10 16,000 29,200
09:55 4.10 -0.10 100 29,300
10:23 4.10 -0.10 500 29,800
10:47 4.10 -0.10 7,400 37,200
11:10 4.10 -0.10 63,600 100,800
11:21 4 -0.20 81,400 182,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,48076,00971,44065,345281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,416
Tổng lợi nhuận trước thuế4,49324,44824,76118,73671,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,326
Lợi nhuận sau thuế 5,09824,11824,38917,62570,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52914,66714,67212,56142,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,393
Tổng tài sản2,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,894
Tổng nợ998,2461,608,1771,619,9921,622,7021,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,225
Vốn chủ sở hữu1,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,670


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |