CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

5.10
0.10
(2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
4.90
5.30
4.90
904,600
14.0K
0.5K
10x
0.4x
2% # 4%
2.1
542 Bi
106 Mi
784,174
7.8 - 3.8
1,336 Bi
1,483 Bi
90.1%
52.61%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 127,300 5.10 6,300
4.90 141,100 5.20 206,600
4.80 386,500 5.30 161,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
65,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.50 (0.00) 28.1%
VJC 98.10 (0.10) 24.5%
GMD 62.60 (-0.40) 12.1%
PHP 54.00 (-0.70) 8.2%
PVT 26.55 (-0.10) 4.4%
SCS 80.00 (-0.60) 3.5%
TMS 47.10 (2.40) 3.5%
HAH 54.00 (-0.10) 3.0%
VSC 18.05 (-0.05) 2.4%
PDN 114.00 (0.00) 2.0%
CDN 39.00 (-2.20) 1.9%
STG 40.00 (0.00) 1.8%
SGN 101.00 (-1.10) 1.6%
DVP 81.90 (-0.70) 1.6%
NCT 113.80 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.90 -0.10 10,400 10,400
09:13 5 0 3,000 13,400
09:22 5 0 200 13,600
09:32 5 0 500 14,100
09:33 5 0 17,700 31,800
09:34 5 0 2,000 33,800
09:35 5 0 1,000 34,800
09:36 5 0 10,000 44,800
09:37 5 0 200 45,000
09:38 5 0 6,800 51,800
09:39 5 0 95,000 146,800
09:40 5 0 2,300 149,100
09:41 5 0 15,100 164,200
09:43 5 0 10,000 174,200
09:44 5 0 12,000 186,200
09:45 5 0 10,000 196,200
09:46 5 0 23,500 219,700
09:48 5 0 100 219,800
09:49 5 0 10,000 229,800
09:50 5 0 300 230,100
09:51 5 0 11,000 241,100
09:52 5.10 0.10 3,300 244,400
09:53 5.10 0.10 15,000 259,400
09:55 5.10 0.10 139,300 398,700
09:58 5.10 0.10 128,300 527,000
09:59 5.20 0.20 9,600 536,600
10:10 5.20 0.20 96,400 633,000
10:11 5.20 0.20 11,000 644,000
10:12 5.20 0.20 1,100 645,100
10:13 5.20 0.20 700 645,800
10:15 5.20 0.20 500 646,300
10:19 5.10 0.10 100 646,400
10:23 5.20 0.20 100 646,500
10:24 5.20 0.20 500 647,000
10:26 5.20 0.20 1,000 648,000
10:32 5.20 0.20 10,000 658,000
10:38 5.10 0.10 500 658,500
10:39 5.10 0.10 5,500 664,000
10:41 5.10 0.10 3,000 667,000
10:50 5.10 0.10 200 667,200
10:53 5.10 0.10 4,000 671,200
10:56 5.10 0.10 600 671,800
10:59 5.10 0.10 10,000 681,800
11:10 5.10 0.10 68,600 750,400
11:11 5.10 0.10 2,000 752,400
11:17 5.10 0.10 2,000 754,400
11:18 5.10 0.10 2,000 756,400
11:28 5.10 0.10 100 756,500
13:10 5.10 0.10 20,700 777,200
13:11 5.10 0.10 100 777,300
13:14 5.10 0.10 21,000 798,300
13:16 5.10 0.10 200 798,500
13:17 5.10 0.10 100 798,600
13:19 5.10 0.10 9,600 808,200
13:20 5.10 0.10 2,000 810,200
13:21 5.10 0.10 200 810,400
13:26 5.20 0.20 500 810,900
13:32 5.20 0.20 2,000 812,900
13:36 5.10 0.10 4,000 816,900
13:37 5.10 0.10 2,600 819,500
13:40 5.10 0.10 2,000 821,500
13:43 5.10 0.10 200 821,700
13:58 5.10 0.10 3,000 824,700
14:16 5.10 0.10 2,500 827,200
14:17 5.10 0.10 30,000 857,200
14:20 5.10 0.10 37,600 894,800
14:21 5.10 0.10 900 895,700
14:24 5.10 0.10 100 895,800
14:29 5.10 0.10 1,300 897,100
14:46 5.10 0.10 7,500 904,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,84783,58282,75668,480281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,416
Tổng lợi nhuận trước thuế28,28231,60527,6574,49371,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,326
Lợi nhuận sau thuế 27,41130,67827,2865,09870,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,12719,02916,27052942,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,393
Tổng tài sản2,818,6852,569,5622,514,6752,396,4442,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,894
Tổng nợ1,335,7711,114,0591,089,851998,2461,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,225
Vốn chủ sở hữu1,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,670


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |