CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
5
4.70
6,500
7.8k
0.3k
18.1 lần
2%
3%
0.8
52 tỷ
11 triệu
131,441
6 - 3.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 8,000 4.90 4,100
4.60 2,000 5.00 3,700
4.50 5,100 5.10 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 4.90 0.30 5,900 5,900
11:14 4.90 0.30 200 6,100
11:15 5 0.40 100 6,200
13:23 4.70 0.10 100 6,300
14:24 4.80 0.20 100 6,400
14:27 4.90 0.30 100 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40 (0.05) 0% 6 (0.01) 0%
2019 40.50 (0.05) 0% 6.25 (0.01) 0%
2020 42.50 (0.05) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 45 (0.04) 0% 6.50 (0.01) 0%
2022 40 (0.01) 0% 4.50 (-0.01) -0%
2023 45 (0) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,4761,27330031,9573,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
Tổng lợi nhuận trước thuế14,434-3,493-6,004-1,0742,829-36,3359,1757,81710,0367,88912,7028,1835,784
Lợi nhuận sau thuế 14,434-3,493-6,004-1,0742,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,434-3,493-6,004-1,0742,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
Tổng tài sản136,637118,274120,041105,333136,361105,661154,296165,020143,639133,038136,584127,30324,661
Tổng nợ53,83842,82241,05126,53053,65525,78437,73449,42928,05317,43519,03413,4027,290
Vốn chủ sở hữu82,79875,45278,99078,80382,70679,877116,563115,591115,587115,603117,549113,90117,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |