CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

5.10
-0.10
(-1.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
4.70
5.40
4.70
242,400
7.9K
1.5K
3.6x
0.7x
10% # 18%
1.9
55 Bi
11 Mi
11,137
7.1 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 200 5.10 300
4.90 1,100 5.30 10,000
4.80 5,000 5.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:13 4.70 -0.20 30,000 30,000
10:18 4.90 0 185,800 215,800
10:23 4.90 0 26,200 242,000
14:19 5.40 0.50 100 242,100
14:46 5.10 0.20 300 242,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40 (0.05) 0% 6 (0.01) 0%
2019 40.50 (0.05) 0% 6.25 (0.01) 0%
2020 42.50 (0.05) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 45 (0.04) 0% 6.50 (0.01) 0%
2022 40 (0.01) 0% 4.50 (-0.01) -0%
2023 45 (0) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,9846,0815,08130,47631,9573,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
Tổng lợi nhuận trước thuế47325632814,4342,829-36,3359,1757,81710,0367,88912,7028,1835,784
Lợi nhuận sau thuế 47325632814,4342,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47325632814,4342,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
Tổng tài sản159,629150,285141,450136,637136,361105,661154,296165,020143,639133,038136,584127,30324,661
Tổng nợ75,86566,99458,41653,83853,65525,78437,73449,42928,05317,43519,03413,4027,290
Vốn chủ sở hữu83,76483,29183,03582,79882,70679,877116,563115,591115,587115,603117,549113,90117,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |