CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.10
13.40
13
17,100
17.4k
3.5k
3.7 lần
5%
20%
1.8
330 tỷ
25 triệu
5,203
12.6 - 5.1
1,215 tỷ
443 tỷ
274.2%
26.73%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.50 (-0.50) 39.3%
PVD 31.70 (0.10) 34.3%
KSB 22.30 (-0.30) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 2.4%
TMB 74.50 (1.50) 2.2%
DHA 44.70 (-0.25) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.10 (0.30) 1.2%
PVB 28.50 (0.50) 1.1%
TDN 14.90 (0.60) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.40 (-0.10) 0.7%
DHM 10.15 (-0.05) 0.6%
TNT 5.29 (-0.04) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 17.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 2,800 13.10 4,300
12.90 6,600 13.20 100
12.80 500 13.30 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 13.10 0.20 100 100
09:20 13.20 0.30 100 200
09:30 13.30 0.40 300 500
09:33 13.30 0.40 1,500 2,000
09:34 13.30 0.40 800 2,800
09:37 13.30 0.40 800 3,600
09:39 13.30 0.40 2,000 5,600
09:50 13.20 0.30 100 5,700
09:59 13.20 0.30 100 5,800
10:10 13.10 0.20 500 6,300
10:27 13 0.10 4,700 11,000
13:23 13 0.10 4,400 15,400
13:30 13 0.10 1,500 16,900
14:10 13 0.10 200 17,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,650.03 (2.72) 0% 33.47 (0.05) 0%
2018 2,673.50 (3.15) 0% 35.53 (0.05) 0%
2019 2,973.68 (3.16) 0% 43.05 (0.02) 0%
2020 2,871.88 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,001.14 (3.23) 0% 0 (0.07) 0%
2022 2,984.86 (3.75) 0% 0 (0.04) 0%
2023 3,136.08 (1.58) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV730,968710,949787,222860,4363,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,277
Tổng lợi nhuận trước thuế29,25526,30728,31429,981124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,64847,030
Lợi nhuận sau thuế 21,33920,99922,65123,97899,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,33920,99922,65123,97899,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Tổng tài sản1,657,7452,180,0462,130,2062,476,2362,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,4052,648,164
Tổng nợ1,214,6901,772,5951,743,7532,058,8001,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,0812,393,779
Vốn chủ sở hữu443,055407,451386,452417,436421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324254,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |