CTCP Hải Minh (hmh)

15.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
15.60
15.60
15.60
0
16.7K
1.2K
13.1x
0.9x
6% # 7%
2.3
204 Bi
13 Mi
2,696
16.5 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 200 15.30 100
14.10 2,200 16.80 100
0.00 0 17.00 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.20 (0.95) 27.6%
VJC 98.90 (0.40) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.30 (0.20) 6.7%
PVT 26.55 (0.60) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.55 (0.05) 3.0%
VSC 16.45 (0.40) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.90 (-0.10) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115.82 (0.11) 0% 11.53 (0.02) 0%
2018 121.76 (0.12) 0% 14.56 (0.01) 0%
2019 135.24 (0.12) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 116.14 (0.10) 0% 10.16 (0.02) 0%
2021 101.71 (0.09) 0% 13.09 (0.02) 0%
2022 108.97 (0.08) 0% 13.49 (0.01) 0%
2023 75.90 (0.02) 0% 4.95 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,32627,34722,64420,15280,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7592,6433,056-7275,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 11,1812,3772,801-7273,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1212,3552,782-7043,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản242,987230,950223,150222,818222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ24,50324,67718,65120,98721,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu218,485206,273204,499201,831201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |