Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

11.20
0.10
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.20
11.40
11.10
17,000
13.3K
1.0K
11.3x
0.8x
7% # 7%
4.9
62 Bi
6 Mi
98,618
44.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 2,900 11.30 200
11.10 6,800 11.40 3,000
11.00 13,500 11.50 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.70 (-0.40) 39.2%
PVD 22.40 (0.00) 31.9%
HGM 223.90 (-9.00) 7.5%
KSB 18.90 (0.95) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.50 (-0.40) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 32.00 (0.10) 1.8%
DHA 44.05 (1.35) 1.6%
NNC 23.50 (0.05) 1.3%
TVD 10.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.20 0.10 200 200
09:25 11.10 0 500 700
09:29 11.10 0 2,000 2,700
09:37 11.10 0 100 2,800
09:41 11.10 0 700 3,500
09:46 11.10 0 1,300 4,800
09:47 11.10 0 700 5,500
09:57 11.10 0 200 5,700
10:16 11.30 0.20 100 5,800
10:48 11.30 0.20 3,000 8,800
10:50 11.30 0.20 300 9,100
11:10 11.40 0.30 3,600 12,700
13:51 11.40 0.30 2,000 14,700
14:13 11.30 0.20 800 15,500
14:18 11.20 0.10 1,200 16,700
14:27 11.20 0.10 100 16,800
14:46 11.20 0.10 200 17,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,6716,3808,82521,11967,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5387118512,8598,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 1,9795696812,2876,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9795696812,2876,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản83,93677,63876,813100,268100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ9,1284,8104,22422,92522,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu74,80872,82972,58877,34377,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |