Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

20
-0.10
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
22
22
19.10
91,200
12.9k
1.2k
16.5 lần
9%
9%
0
112 tỷ
6 triệu
9,333
8.4 - 5.4

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.00 (2.20) 39.1%
PVD 31.60 (1.05) 34.3%
KSB 22.60 (0.80) 5.0%
MVB 20.70 (0.00) 4.4%
PVC 15.10 (0.70) 2.4%
TMB 73.00 (1.00) 2.1%
HGM 50.00 (0.00) 1.4%
DHA 44.95 (1.55) 1.3%
TVD 13.80 (0.30) 1.2%
PVB 28.00 (2.50) 1.1%
TDN 14.30 (0.50) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.10) 0.7%
THT 13.50 (0.30) 0.7%
TC6 10.30 (0.30) 0.7%
DHM 10.20 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (-0.03) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 18.00 (0.35) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 74,100 20.60 1,100
19.80 49,800 20.70 1,000
19.30 500 20.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20 -0.10 500 500
09:12 20 -0.10 600 1,100
09:14 20 -0.10 100 1,200
09:23 19.10 -1 700 1,900
09:25 19.10 -1 100 2,000
09:34 19.80 -0.30 1,500 3,500
09:35 19.80 -0.30 300 3,800
09:36 19.90 -0.20 1,000 4,800
09:37 19.90 -0.20 300 5,100
09:38 19.90 -0.20 100 5,200
09:40 20 -0.10 2,200 7,400
09:41 20 -0.10 100 7,500
09:42 20 -0.10 1,100 8,600
09:43 20.10 0 1,000 9,600
09:49 20.10 0 500 10,100
09:50 20 -0.10 2,200 12,300
09:54 20.10 0 1,300 13,600
09:56 20.10 0 500 14,100
09:58 20 -0.10 300 14,400
09:59 19.80 -0.30 600 15,000
10:10 20.10 0 4,500 19,500
10:13 19.90 -0.20 1,000 20,500
10:17 20.10 0 500 21,000
10:18 20.10 0 100 21,100
10:20 20.20 0.10 1,000 22,100
10:42 20.20 0.10 500 22,600
10:43 20.20 0.10 200 22,800
10:45 20.30 0.20 100 22,900
10:58 20.30 0.20 800 23,700
10:59 20 -0.10 3,600 27,300
11:10 20 -0.10 5,100 32,400
11:24 20.40 0.30 7,000 39,400
11:25 20.50 0.40 500 39,900
11:26 20.90 0.80 100 40,000
12:59 20.80 0.70 200 40,200
13:10 20.10 0 2,400 42,600
13:15 20.20 0.10 200 42,800
13:16 20.10 0 100 42,900
13:18 20.20 0.10 200 43,100
13:19 20.20 0.10 100 43,200
13:30 20.20 0.10 200 43,400
13:32 20.20 0.10 200 43,600
13:35 20.20 0.10 100 43,700
13:43 20.20 0.10 100 43,800
13:45 20.20 0.10 100 43,900
13:50 20.10 0 5,600 49,500
13:51 20.10 0 100 49,600
13:52 20.10 0 800 50,400
13:59 20.10 0 600 51,000
14:10 20.50 0.40 1,100 52,100
14:11 20.50 0.40 3,500 55,600
14:12 20.40 0.30 1,000 56,600
14:18 20.30 0.20 100 56,700
14:20 20.60 0.50 2,000 58,700
14:21 20.70 0.60 1,100 59,800
14:22 20.90 0.80 200 60,000
14:23 20.50 0.40 1,200 61,200
14:44 20 -0.10 30,000 91,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV8,82521,11932,3619,71467,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế8512,8593,6431,1668,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 6812,2872,9159326,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6812,2872,9159326,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản76,813100,26886,84487,506100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ4,22422,92511,78815,36522,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu72,58877,34375,05672,14177,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |