CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.60
-0.10
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.60
131,700
9.0K
0.3K
10.6x
0.4x
3% # 4%
2.6
108 Bi
30 Mi
273,216
4.6 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 1,000 3.70 32,200
3.50 49,000 3.80 41,400
3.40 8,000 3.90 48,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 41.80 (0.80) 44.2%
PVD 27.95 (0.25) 34.7%
MVB 21.50 (0.00) 5.1%
KSB 18.90 (0.10) 4.9%
TMB 89.00 (-0.80) 3.0%
PVC 13.80 (0.20) 2.5%
HGM 54.50 (0.00) 1.5%
DHA 41.50 (0.60) 1.4%
PVB 28.90 (0.70) 1.4%
TVD 12.70 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0 100 100
09:13 3.70 0 1,900 2,000
09:18 3.70 0 1,000 3,000
09:25 3.60 -0.10 11,900 14,900
09:28 3.60 -0.10 200 15,100
09:52 3.60 -0.10 4,100 19,200
09:53 3.60 -0.10 3,300 22,500
10:10 3.70 0 1,000 23,500
10:26 3.70 0 800 24,300
10:41 3.70 0 1,000 25,300
10:42 3.70 0 300 25,600
11:28 3.60 -0.10 2,000 27,600
13:10 3.60 -0.10 1,900 29,500
13:20 3.70 0 1,000 30,500
13:34 3.60 -0.10 25,000 55,500
13:35 3.60 -0.10 800 56,300
13:36 3.60 -0.10 24,600 80,900
13:37 3.60 -0.10 2,800 83,700
13:41 3.60 -0.10 400 84,100
13:42 3.60 -0.10 1,000 85,100
13:43 3.60 -0.10 2,300 87,400
13:44 3.60 -0.10 400 87,800
13:53 3.60 -0.10 4,000 91,800
14:10 3.60 -0.10 11,600 103,400
14:11 3.60 -0.10 3,600 107,000
14:13 3.60 -0.10 1,000 108,000
14:14 3.60 -0.10 5,000 113,000
14:16 3.60 -0.10 400 113,400
14:18 3.60 -0.10 1,000 114,400
14:19 3.60 -0.10 7,000 121,400
14:20 3.60 -0.10 1,200 122,600
14:21 3.60 -0.10 100 122,700
14:23 3.60 -0.10 2,800 125,500
14:24 3.60 -0.10 500 126,000
14:27 3.60 -0.10 500 126,500
14:30 3.60 -0.10 1,000 127,500
14:45 3.60 -0.10 4,200 131,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9878,634-360-1917,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế 1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản318,151315,361305,558305,738315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ46,92446,11344,94844,76846,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu271,226269,248260,609260,970269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |