CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.30
0.30
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3.10
3.30
2.90
765,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.7
-2.0k
0 lần
-19%
-23%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
57 tỷ
30 triệu
128,890
3 - 1.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.40 (0.10) 40.2%
PVD 29.80 (0.25) 35.1%
MVB 21.00 (0.00) 4.7%
KSB 21.10 (-0.15) 3.5%
TMB 70.00 (-1.00) 2.3%
PVC 14.00 (0.00) 1.5%
DHA 42.55 (0.20) 1.4%
HGM 54.80 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (0.00) 1.3%
PVB 23.90 (0.40) 1.1%
TDN 13.30 (0.10) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.8%
HLC 12.90 (-0.10) 0.7%
THT 13.10 (0.10) 0.7%
TC6 9.90 (0.00) 0.7%
DHM 10.50 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (0.15) 0.6%
C32 17.40 (0.10) 0.5%
MDC 11.40 (0.20) 0.5%
BMC 17.10 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 38,700 ATC 0
3.30 11,500 0.00 0
3.20 134,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 11,400 11,400
09:11 2.90 -0.10 100 11,500
09:19 3 0 18,300 29,800
09:30 3 0 22,200 52,000
09:31 3 0 27,800 79,800
09:33 3 0 30,100 109,900
09:42 3 0 7,000 116,900
09:43 3 0 1,900 118,800
09:44 3 0 6,300 125,100
09:48 3 0 19,000 144,100
10:10 3 0 22,700 166,800
10:58 3 0 35,000 201,800
11:11 3 0 100 201,900
11:13 3.10 0.10 36,200 238,100
11:16 3.10 0.10 100 238,200
11:17 3.10 0.10 100 238,300
11:24 3.10 0.10 500 238,800
12:59 3.10 0.10 2,200 241,000
13:10 3.10 0.10 7,800 248,800
13:16 3.10 0.10 20,700 269,500
13:17 3.10 0.10 7,000 276,500
13:20 3.10 0.10 5,000 281,500
13:22 3.20 0.20 143,900 425,400
13:23 3.20 0.20 300 425,700
13:26 3.20 0.20 100 425,800
13:29 3.30 0.30 1,800 427,600
13:31 3.30 0.30 400 428,000
13:32 3.30 0.30 3,100 431,100
13:34 3.30 0.30 1,200 432,300
13:35 3.30 0.30 100 432,400
13:37 3.30 0.30 500 432,900
13:38 3.30 0.30 1,000 433,900
13:39 3.30 0.30 5,100 439,000
13:40 3.30 0.30 1,000 440,000
13:42 3.30 0.30 1,100 441,100
13:43 3.30 0.30 5,000 446,100
13:44 3.30 0.30 20,000 466,100
13:45 3.30 0.30 132,700 598,800
13:46 3.30 0.30 10,000 608,800
13:47 3.30 0.30 2,000 610,800
13:48 3.30 0.30 10,000 620,800
13:49 3.30 0.30 1,400 622,200
13:51 3.30 0.30 2,000 624,200
13:53 3.30 0.30 500 624,700
13:57 3.30 0.30 17,000 641,700
13:59 3.30 0.30 1,000 642,700
14:10 3.30 0.30 94,300 737,000
14:11 3.30 0.30 400 737,400
14:12 3.30 0.30 2,000 739,400
14:13 3.30 0.30 1,000 740,400
14:14 3.30 0.30 3,300 743,700
14:16 3.30 0.30 700 744,400
14:18 3.30 0.30 300 744,700
14:19 3.30 0.30 200 744,900
14:20 3.30 0.30 3,100 748,000
14:21 3.30 0.30 5,800 753,800
14:22 3.30 0.30 3,000 756,800
14:23 3.30 0.30 2,600 759,400
14:24 3.30 0.30 700 760,100
14:27 3.30 0.30 3,500 763,600
14:44 3.30 0.30 2,300 765,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9878,634-360-1917,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế 1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản318,151315,361305,558305,738315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ46,92446,11344,94844,76846,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu271,226269,248260,609260,970269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Warning: fopen(/usr/share/nginx/chart/datax123456/financial/income/ksq.json): failed to open stream: No such file or directory in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 5

Warning: fgets() expects parameter 1 to be resource, boolean given in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 6

Warning: fclose() expects parameter 1 to be resource, boolean given in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 7

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /usr/share/nginx/chart/quote/summary.php on line 579


Warning: fopen(/usr/share/nginx/chart/datax123456/financial/balance/ksq.json): failed to open stream: No such file or directory in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 5

Warning: fgets() expects parameter 1 to be resource, boolean given in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 6

Warning: fclose() expects parameter 1 to be resource, boolean given in /usr/share/nginx/chart/includes/DataRead.php on line 7

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /usr/share/nginx/chart/quote/summary.php on line 672
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |