CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3.10
94,700
9.0K
0.3K
11.8x
0.4x
3% # 3%
3.8
99 Bi
30 Mi
277,741
4.6 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 5,000 3.30 10,900
3.10 109,300 3.40 8,300
3.00 141,200 3.50 53,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.70 (-0.40) 39.2%
PVD 22.40 (0.00) 31.9%
HGM 223.90 (-9.00) 7.5%
KSB 18.90 (0.95) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.50 (-0.40) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 32.00 (0.10) 1.8%
DHA 44.05 (1.35) 1.6%
NNC 23.50 (0.05) 1.3%
TVD 10.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 3.30 0.10 100 100
09:33 3.30 0.10 500 600
09:47 3.20 0 700 1,300
09:58 3.30 0.10 100 1,400
10:38 3.20 0 100 1,500
10:39 3.20 0 1,600 3,100
10:55 3.20 0 200 3,300
10:56 3.20 0 300 3,600
10:59 3.20 0 2,800 6,400
11:10 3.20 0 15,800 22,200
13:10 3.20 0 3,000 25,200
13:25 3.20 0 800 26,000
13:26 3.20 0 2,300 28,300
13:28 3.20 0 100 28,400
13:39 3.10 -0.10 3,000 31,400
13:50 3.20 0 10,000 41,400
13:51 3.20 0 1,300 42,700
13:52 3.20 0 20,200 62,900
13:53 3.20 0 1,100 64,000
13:57 3.30 0.10 100 64,100
14:22 3.20 0 24,300 88,400
14:24 3.20 0 900 89,300
14:25 3.20 0 1,000 90,300
14:26 3.20 0 1,500 91,800
14:28 3.20 0 200 92,000
14:29 3.30 0.10 100 92,100
14:46 3.30 0.10 2,600 94,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,4301,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế-998-1,2781,9878,6347,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế -998-1,2781,9878,6347,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-998-1,2781,9878,6347,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản312,329313,350318,151315,361315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ43,38043,40246,92446,11346,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu268,950269,948271,226269,248269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |