Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.30
9.30
8.70
5,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.5
0.0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
1,044 tỷ
90 triệu
12,915
16.4 - 5.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 1,900 9.20 400
8.70 1,100 9.30 400
8.60 500 9.40 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0.20 200 200
09:30 9.10 0 500 700
09:57 9.10 0 100 800
10:10 8.70 -0.40 1,600 2,400
10:36 9 -0.10 1,100 3,500
13:12 9.10 0 300 3,800
14:10 9 -0.10 400 4,200
14:11 9 -0.10 200 4,400
14:13 9 -0.10 400 4,800
14:49 9.10 0 1,000 5,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15040040095045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế-1758102,1733,1767,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế -2251892,1331,6055,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2251892,1331,6055,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,331,7072,291,8272,749,0462,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,288,0171,248,3251,707,6781,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,043,6901,043,5011,041,3681,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |