CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.30
14.50
14.30
11,300
12.4k
2.8k
5.2 lần
20%
22%
1.1
220 tỷ
15 triệu
69,100
11.1 - 5.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.80 2,600 14.50 3,500
13.70 1,600 14.60 100
13.60 800 15.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 14.30 -0.20 5,100 5,100
09:59 14.30 -0.20 500 5,600
10:10 14.30 -0.20 4,400 10,000
13:10 14.40 -0.10 100 10,100
13:39 14.40 -0.10 300 10,400
14:28 14.50 0 200 10,600
14:44 14.50 0 700 11,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,96620,57519,69716,59876,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,761
Tổng lợi nhuận trước thuế3,51824,24116,2273,72247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,452
Lợi nhuận sau thuế 3,89819,32015,1033,72242,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,14919,32015,1053,72242,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Tổng tài sản209,864210,946191,736168,791209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820
Tổng nợ21,63024,06622,17816,33621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,479
Vốn chủ sở hữu188,233186,880169,558152,455188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |