CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

17
-1.30
(-7.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
17
17
17
100
15.0K
2.9K
6.4x
1.2x
16% # 19%
2.5
277 Bi
15 Mi
15,897
24.8 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 200 17.90 100
17.00 1,500 18.30 300
16.90 100 18.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.05 (0.80) 27.6%
VJC 99.00 (0.50) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.30 (0.20) 6.7%
PVT 26.55 (0.60) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.70 (0.20) 3.0%
VSC 16.45 (0.40) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.90 (-0.10) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 17 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,44730,30119,11920,96676,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,761
Tổng lợi nhuận trước thuế9,00231,3186,4913,51847,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,452
Lợi nhuận sau thuế 7,40625,7895,1313,89842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,65926,0695,4094,14942,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Tổng tài sản263,820251,384205,379209,864209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820
Tổng nợ36,27231,24312,00421,63021,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,479
Vốn chủ sở hữu227,548220,142193,376188,233188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |