Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

9.50
0.40
(4.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.20
9.90
9.20
90,900
11.2K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.2
337 Bi
37 Mi
109,308
13.5 - 8.9
2,014 Bi
415 Bi
484.9%
17.10%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 9,100 9.60 500
9.40 2,700 9.70 20,500
9.30 3,600 9.80 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.70 (-0.40) 39.2%
PVD 22.40 (0.00) 31.9%
HGM 223.90 (-9.00) 7.5%
KSB 18.90 (0.95) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 5.1%
TMB 78.50 (-0.40) 3.0%
PVC 10.50 (0.30) 2.1%
PVB 32.00 (0.10) 1.8%
DHA 44.05 (1.35) 1.6%
NNC 23.50 (0.05) 1.3%
TVD 10.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 9.20 0 1,100 1,100
09:29 9.30 0.10 200 1,300
09:45 9.20 0 800 2,100
09:48 9.30 0.10 4,600 6,700
09:51 9.40 0.20 6,300 13,000
09:52 9.40 0.20 100 13,100
09:53 9.50 0.30 2,300 15,400
09:54 9.80 0.60 6,000 21,400
09:55 9.90 0.70 4,700 26,100
09:56 9.90 0.70 200 26,300
09:57 9.80 0.60 3,600 29,900
09:58 9.80 0.60 1,200 31,100
09:59 9.70 0.50 2,000 33,100
10:10 9.60 0.40 7,000 40,100
10:11 9.60 0.40 5,600 45,700
10:15 9.70 0.50 2,100 47,800
10:17 9.60 0.40 1,200 49,000
10:29 9.60 0.40 1,100 50,100
10:31 9.60 0.40 1,800 51,900
10:32 9.50 0.30 2,700 54,600
10:33 9.50 0.30 1,100 55,700
10:36 9.50 0.30 100 55,800
10:38 9.50 0.30 2,900 58,700
10:39 9.50 0.30 1,400 60,100
10:48 9.60 0.40 2,800 62,900
10:54 9.60 0.40 100 63,000
11:10 9.70 0.50 3,500 66,500
11:12 9.70 0.50 600 67,100
11:15 9.70 0.50 400 67,500
11:16 9.70 0.50 100 67,600
13:34 9.60 0.40 7,400 75,000
13:48 9.50 0.30 1,500 76,500
14:10 9.60 0.40 9,600 86,100
14:13 9.60 0.40 2,000 88,100
14:14 9.60 0.40 200 88,300
14:16 9.60 0.40 1,000 89,300
14:18 9.60 0.40 200 89,500
14:24 9.60 0.40 100 89,600
14:28 9.60 0.40 300 89,900
14:29 9.60 0.40 500 90,400
14:46 9.50 0.30 500 90,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,555755,494581,010513,3503,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,3161,821,088
Tổng lợi nhuận trước thuế-112,29421,08019,74744,824125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837143,037
Lợi nhuận sau thuế -104,12916,86415,79735,341104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-104,12916,86415,79735,341104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Tổng tài sản2,429,7402,628,7642,604,1202,594,6092,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,1981,143,905
Tổng nợ2,014,3552,109,2492,013,1202,020,1302,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365769,770
Vốn chủ sở hữu415,385519,514591,000574,479575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833374,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |