CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

64.50
-0.50
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65
64.50
64.50
64.50
1,100
13.9K
4.1K
15.7x
4.7x
17% # 30%
0.9
783 Bi
12 Mi
534
65 - 44.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.60 100 64.00 300
0 64.20 500
0.00 0 64.40 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.70 (0.10) 37.2%
MSN 65.80 (2.10) 26.4%
SAB 55.00 (0.50) 20.2%
KDC 58.70 (0.30) 5.3%
SBT 11.85 (0.05) 2.8%
DBC 26.55 (-0.05) 2.6%
BHN 37.00 (0.00) 2.5%
VCF 206.10 (-1.50) 1.6%
PAN 25.05 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:18 64.50 1.50 1,100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.93) 0% 37.60 (0.03) 0%
2018 950 (1.01) 0% 33.60 (0.04) 0%
2019 1,035 (1.06) 0% 45.60 (0.04) 0%
2020 1,070 (1.09) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,085 (0.97) 0% 0.03 (0.05) 165%
2022 850 (0.80) 0% 0 (0.05) 0%
2023 820 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV197,235172,194174,042186,784798,230799,958966,6441,086,8021,063,8151,011,363931,099877,987738,197667,082
Tổng lợi nhuận trước thuế16,47915,16715,02416,76964,98865,55062,25858,87652,76850,58841,31637,58534,25030,932
Lợi nhuận sau thuế 12,94011,69111,86313,22051,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,94011,69111,86313,22051,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Tổng tài sản287,877261,529283,465257,956257,956274,954257,131223,823211,772198,107166,350166,139138,679144,473
Tổng nợ120,101106,69394,65381,00681,00698,84193,53570,91174,17571,35449,98655,86238,11949,368
Vốn chủ sở hữu167,775154,835188,812176,950176,950176,113163,596152,912137,597126,754116,364110,277100,56195,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |