CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

164
0.50
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
163.50
163.20
164.40
163.20
14,900
124.5k
53.4k
3.1 lần
36%
43%
1.1
1,601 tỷ
10 triệu
10,964
218.4 - 113
219 tỷ
1,219 tỷ
17.9%
84.79%
169 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.60 (-1.30) 37.3%
MSN 71.40 (-0.90) 26.7%
SAB 57.60 (-1.30) 19.4%
KDC 64.20 (0.40) 4.4%
BHN 37.80 (0.55) 2.3%
SBT 11.20 (-0.10) 2.2%
DBC 28.90 (-0.40) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.15) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.30 (-0.30) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (-0.20) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
164.00 100 164.10 400
163.50 300 165.00 300
163.30 200 165.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 163.20 -1.20 200 200
09:26 164 -0.40 200 400
09:29 163.20 -1.20 100 500
09:52 163.50 -0.90 100 600
09:53 163.50 -0.90 100 700
09:55 163.20 -1.20 1,000 1,700
10:10 163.40 -1 2,300 4,000
10:12 163.70 -0.70 100 4,100
10:15 163.80 -0.60 500 4,600
10:18 163.70 -0.70 100 4,700
10:19 163.80 -0.60 100 4,800
10:23 164 -0.40 300 5,100
10:35 164.30 -0.10 100 5,200
10:36 164.40 0 200 5,400
10:44 164.40 0 200 5,600
10:45 164.40 0 200 5,800
10:57 164.30 -0.10 100 5,900
11:12 164 -0.40 500 6,400
13:16 163.80 -0.60 100 6,500
13:22 163.40 -1 100 6,600
13:31 163.80 -0.60 100 6,700
13:41 163.40 -1 100 6,800
13:46 163.40 -1 200 7,000
13:47 163.40 -1 600 7,600
13:51 163.40 -1 700 8,300
13:53 163.40 -1 100 8,400
13:58 163.50 -0.90 200 8,600
13:59 163.80 -0.60 500 9,100
14:10 163.70 -0.70 500 9,600
14:28 163.70 -0.70 5,000 14,600
14:44 164 -0.40 300 14,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,919430,517589,685411,4391,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế69,832119,299224,842109,199523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 69,832119,299224,635109,199522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,832119,299224,635109,199522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ218,713294,311161,305357,263218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,218,8731,149,0681,180,648956,0781,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |