CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

182.50
-1.80
(-0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
184.30
184.30
184.30
182.30
3,100
146.9K
50.1K
3.7x
1.3x
31% # 34%
0.7
1,805 Bi
10 Mi
13,383
189.8 - 133.7
168 Bi
1,438 Bi
11.7%
89.52%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
182.40 700 183.90 500
182.20 100 184.00 300
182.10 100 184.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.90 (0.30) 37.2%
MSN 65.80 (2.10) 26.4%
SAB 54.60 (0.10) 20.2%
KDC 58.40 (0.00) 5.3%
SBT 11.80 (0.00) 2.8%
DBC 26.60 (0.00) 2.6%
BHN 37.00 (0.00) 2.5%
VCF 208.00 (0.40) 1.6%
PAN 25.10 (1.15) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 184.30 -0.20 300 300
09:27 184 -0.50 300 600
09:30 182.50 -2 100 700
10:28 182.60 -1.90 500 1,200
10:36 182.60 -1.90 100 1,300
11:29 182.60 -1.90 100 1,400
13:13 182.50 -2 500 1,900
13:36 182.40 -2.10 100 2,000
13:37 182.30 -2.20 600 2,600
14:14 182.50 -2 500 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,522551,439241,818187,9191,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế83,692240,865102,26969,832523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 83,692234,959102,26969,832522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,692234,959102,26969,832522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ168,317140,927252,768218,713218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |