CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (tar)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
0
0
0
0
15.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.7
478 Bi
78 Mi
1,302,616
22.7 - 5.2
1,912 Bi
1,180 Bi
161.9%
38.18%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.80 (0.20) 38.1%
MSN 74.00 (3.00) 28.2%
SAB 55.00 (1.00) 19.3%
KDC 58.00 (1.80) 4.5%
SBT 13.10 (0.00) 2.7%
BHN 38.50 (0.50) 2.4%
DBC 28.10 (1.50) 1.8%
VCF 217.20 (0.10) 1.6%
PAN 23.10 (0.90) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.84) 0% 60 (0.06) 0%
2020 3,500 (2.71) 0% 90 (0.08) 0%
2021 3,500 (3.12) 0% 0.02 (0.10) 484%
2022 3,500 (3.80) 0% 110 (0.07) 0%
2023 3,800 (0.92) 0% 50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV715,4131,005,573966,1801,615,4294,511,7463,798,0733,122,4162,714,7751,838,0281,973,1581,439,899937,100
Tổng lợi nhuận trước thuế3,431-32,57012,775-124-10,26185,721108,97399,47068,21244,44217,89615,298
Lợi nhuận sau thuế 2,709-31,91112,267-7,893-15,56275,21996,73383,63660,21035,38714,27712,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,630-28,49111,900-8,003-15,79668,20188,69278,58957,15035,38714,27712,239
Tổng tài sản3,091,9302,994,0382,861,5812,754,0052,993,9832,793,1332,000,8301,373,3921,266,0591,177,8931,060,594933,860
Tổng nợ1,911,5481,740,8371,645,2451,542,1851,815,5691,588,8681,316,315787,317779,326753,715738,260709,346
Vốn chủ sở hữu1,180,3821,253,2011,216,3361,211,8201,178,4131,204,265684,515586,075486,733424,178322,334224,514


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |