CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (tar)

5.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.20
5.20
0
15.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.3
407 tỷ
78 triệu
879,226
22.7 - 8.1
1,741 tỷ
1,253 tỷ
154.1%
39.36%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.90) 37.3%
MSN 71.50 (-0.80) 26.7%
SAB 57.90 (-1.00) 19.4%
KDC 64.10 (0.30) 4.4%
BHN 37.70 (0.45) 2.3%
SBT 11.30 (0.00) 2.2%
DBC 29.05 (-0.25) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.45 (0.05) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.00 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.50 (-0.10) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.26 (-0.19) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.84) 0% 60 (0.06) 0%
2020 3,500 (2.71) 0% 90 (0.08) 0%
2021 3,500 (3.12) 0% 0.02 (0.10) 484%
2022 3,500 (3.80) 0% 110 (0.07) 0%
2023 3,800 (0.92) 0% 50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,005,573966,1801,615,429924,5644,511,7463,798,0733,122,4162,714,7751,838,0281,973,1581,439,899937,100
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,57012,775-1249,709-10,26185,721108,97399,47068,21244,44217,89615,298
Lợi nhuận sau thuế -31,91112,267-7,8938,499-15,56275,21996,73383,63660,21035,38714,27712,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-28,49111,900-8,0037,786-15,79668,20188,69278,58957,15035,38714,27712,239
Tổng tài sản2,994,0382,861,5812,754,0052,808,7792,993,9832,793,1332,000,8301,373,3921,266,0591,177,8931,060,594933,860
Tổng nợ1,740,8371,645,2451,542,1851,596,8191,815,5691,588,8681,316,315787,317779,326753,715738,260709,346
Vốn chủ sở hữu1,253,2011,216,3361,211,8201,211,9591,178,4131,204,265684,515586,075486,733424,178322,334224,514


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |