CTCP Trang (tfc)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
5,000
14.8k
3.1k
3.5 lần
8%
21%
1.2
185 tỷ
17 triệu
4,829
8 - 5.6
437 tỷ
246 tỷ
175.0%
36.37%
42 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.90 (-0.10) 36.6%
MSN 72.30 (1.10) 27.1%
SAB 58.90 (1.20) 19.5%
KDC 63.80 (0.30) 4.4%
BHN 37.25 (0.00) 2.3%
SBT 11.30 (-0.15) 2.3%
DBC 29.30 (-0.20) 1.9%
VCF 220.00 (0.00) 1.6%
PAN 22.40 (0.10) 1.3%
SLS 163.50 (-0.90) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.75 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (-0.60) 0.3%
NAF 18.60 (-0.20) 0.3%
BBC 51.00 (2.35) 0.2%
LSS 10.90 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 2,600 11.30 4,100
10.90 2,000 11.40 3,000
10.80 2,000 11.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 11 0 500 500
11:10 11 0 1,100 1,600
13:47 11 0 1,900 3,500
13:48 11 0 800 4,300
14:10 11 0 700 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432.46 (0.43) 0% 12.54 (0.00) 0%
2018 519.42 (0.47) 0% 15.32 (0.00) 0%
2019 501.17 (0.54) 0% 20.68 (0.02) 0%
2020 575.71 (0.66) 0% 29.31 (0.02) 0%
2021 850.08 (0.67) 0% 38.10 (-0.03) -0%
2022 822 (0.85) 0% 0 (0.03) 0%
2023 935 (0.11) 0% 30.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV167,426335,426169,257110,400782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120
Tổng lợi nhuận trước thuế15,35650,206-3,432-3,98858,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,408
Lợi nhuận sau thuế 12,40445,062-3,432-3,98852,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,44945,068-3,363-3,94452,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,587
Tổng tài sản683,182810,543706,573683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272
Tổng nợ436,823567,887508,979434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072
Vốn chủ sở hữu246,358242,656197,594248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,200


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |