CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại (tjc)

16
-0.30
(-1.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
15.80
17.50
15.80
1,300
21.1k
4.9k
3.3 lần
23%
23%
0.7
140 tỷ
9 triệu
17,007
20.4 - 10.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 100 17.80 500
15.90 200 17.90 2,000
15.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 15.80 -0.30 100 100
10:31 15.90 -0.20 1,100 1,200
13:56 16 -0.10 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.18) 0% 14.30 (0.00) 0%
2018 186 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2019 176 (0.13) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 112.50 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2021 119 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 150 (0.17) 0% 0 (0.05) 0%
2023 103.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97314,47419,18916,19665,446167,446144,661102,752134,182175,395179,565177,828198,251221,865
Tổng lợi nhuận trước thuế26353,3091,023-2,49850,08160,24617,2422,167-26,5001,57516814,31113,64727,755
Lợi nhuận sau thuế 21043,2771,023-2,52240,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,63223,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21043,2771,023-2,52240,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,63223,021
Tổng tài sản185,561197,511148,100145,435197,511174,082137,086107,384115,50474,950173,031195,443221,534189,302
Tổng nợ3,99816,15710,0248,38216,15921,58824,32011,72922,016116,66154,09867,99197,91183,948
Vốn chủ sở hữu181,562181,353138,076137,053181,352152,494112,76695,65593,487-41,711118,933127,452123,623105,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |