CTCP Vận tải Transimex (tot)

20.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.80
18.80
20.80
18.80
1,600
20.8k
3.7k
5.7 lần
12%
18%
0.6
126 tỷ
6 triệu
2,489
17.3 - 9.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 200 20.70 2,000
0 20.80 3,800
0.00 0 21.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 20.20 -0.80 1,100 1,100
13:16 20.80 -0.20 500 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.07) 0% 4.01 (0.01) 0%
2019 0 (0.09) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 100.36 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 102.04 (0.10) 0% 0.01 (0.00) 67%
2022 0 (0.16) 0% 4.87 (0.01) 0%
2023 270.15 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,87668,65267,43157,934248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5005,5338,4027,18327,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
Lợi nhuận sau thuế 5,2004,3946,7225,74622,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2004,3946,7225,74622,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Tổng tài sản190,401183,897186,548164,568183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ64,66192,98999,55083,55293,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu125,74090,90886,99881,01590,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |