CTCP Vận tải Transimex (tot)

17
-0.10
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
16.70
17
16.70
2,300
19.7K / 19.7K
3.5K / 3.4K
5.0x / 5.0x
0.9x / 0.9x
10% # 18%
1.1
114 Bi
7 Mi / 7Mi
2,201
19.2 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 2,000 17.00 1,000
16.60 1,000 17.20 1,000
16.30 5,000 17.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 98.90 (0.40) 26.3%
GMD 60.10 (0.10) 12.3%
PHP 41.50 (0.40) 6.7%
PVT 26.60 (0.65) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.55 (0.05) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.90 (-0.10) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 16.70 -0.40 200 200
10:10 16.70 -0.40 500 700
10:57 17 -0.10 100 800
13:26 17 -0.10 1,500 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.07) 0% 4.01 (0.01) 0%
2019 0 (0.09) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 100.36 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 102.04 (0.10) 0% 0.01 (0.00) 67%
2022 0 (0.16) 0% 4.87 (0.01) 0%
2023 270.15 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,62264,08060,87668,652248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2898,5776,5005,53327,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
Lợi nhuận sau thuế 6,6026,7305,2004,39422,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6026,7305,2004,39422,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Tổng tài sản235,885209,109190,401183,897183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ105,18485,01064,66192,98993,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu130,701124,099125,74090,90890,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |