CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

31.90
-0.20
(-0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.10
32
32
31.50
4,400
27.5K
2.4K
13.4x
1.2x
0% # 9%
1.6
264 Bi
8 Mi
6,759
33.4 - 23.3
4,151 Bi
226 Bi
1,839.5%
5.16%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 1,100 31.80 1,100
30.50 800 31.90 1,600
30.00 900 32.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 98.60 (0.10) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.60 (0.50) 6.7%
PVT 26.60 (0.65) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.55 (0.05) 3.0%
VSC 16.45 (0.40) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.90 (-0.10) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 32 0.50 600 600
10:33 31.50 0 100 700
10:34 31.50 0 800 1,500
10:41 31.90 0.40 2,900 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200.70 (0.04) 0% 20.04 (0.01) 0%
2017 24 (5.20) 22% 6.30 (0.02) 0%
2018 5,221.13 (12.39) 0% 4.79 (0.01) 0%
2020 10,023.40 (9.24) 0% 4.64 (0.02) 0%
2021 9,524.04 (10.32) 0% 16.38 (0.02) 0%
2022 10,319.20 (12.93) 0% 16 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,284,0662,734,7031,682,2593,880,44412,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670259,843
Tổng lợi nhuận trước thuế5089,07444114,64221,63525,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,70318,190
Lợi nhuận sau thuế 4077,25935211,62317,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4077,25935211,62317,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Tổng tài sản4,376,9164,334,1924,879,0156,417,5886,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269204,527
Tổng nợ4,151,2414,104,2284,653,7846,192,7096,195,2356,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,44645,353
Vốn chủ sở hữu225,675229,964225,231224,878222,352210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823159,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |