CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

24.30
-0.30
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.60
24.60
24.60
24.30
10,500
27.4k
2.4k
10.3 lần
0%
9%
0.3
202 tỷ
8 triệu
5,690
35.5 - 23.6
4,654 tỷ
225 tỷ
2,066.2%
4.62%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 2,400 24.30 1,300
24.00 1,900 24.50 400
23.60 1,100 24.60 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.60 -0.20 1,100 1,100
10:10 24.50 -0.30 2,700 3,800
10:38 24.30 -0.50 3,500 7,300
10:40 24.30 -0.50 3,200 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200.70 (0.04) 0% 20.04 (0.01) 0%
2017 24 (5.20) 22% 6.30 (0.02) 0%
2018 5,221.13 (12.39) 0% 4.79 (0.01) 0%
2020 10,023.40 (9.24) 0% 4.64 (0.02) 0%
2021 9,524.04 (10.32) 0% 16.38 (0.02) 0%
2022 10,319.20 (12.93) 0% 16 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,682,2593,880,4442,838,1372,777,75512,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670259,843
Tổng lợi nhuận trước thuế44114,6425499,14124,79225,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,70318,190
Lợi nhuận sau thuế 35211,6234407,31319,74220,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35211,6234407,31319,74220,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Tổng tài sản4,879,0156,417,5885,500,0425,857,6586,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269204,527
Tổng nợ4,653,7846,192,7095,281,3095,639,3656,192,7096,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,44645,353
Vốn chủ sở hữu225,231224,878218,733218,293224,878210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823159,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |