CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

2.90
-0.10
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
2.90
3
2.90
283,000
10.8K
0.1K
33.3x
0.3x
1% # 1%
2.0
99 Bi
33 Mi
377,668
3.8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 111,500 3.00 25,900
2.80 58,900 3.10 190,700
2.70 10,400 3.20 114,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.70 (0.10) 37.2%
MSN 65.80 (2.10) 26.4%
SAB 55.00 (0.50) 20.2%
KDC 58.70 (0.30) 5.3%
SBT 11.85 (0.05) 2.8%
DBC 26.55 (-0.05) 2.6%
BHN 37.00 (0.00) 2.5%
VCF 206.10 (-1.50) 1.6%
PAN 25.05 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 2.90 -0.10 100 100
09:49 3 0 300 400
10:10 3 0 100 500
10:34 3 0 30,000 30,500
11:10 3 0 1,100 31,600
11:11 2.90 -0.10 10,100 41,700
11:13 2.90 -0.10 1,500 43,200
11:15 3 0 100 43,300
11:17 3 0 10,000 53,300
11:18 3 0 100 53,400
11:30 3 0 1,000 54,400
13:21 3 0 300 54,700
13:31 2.90 -0.10 7,200 61,900
13:35 3 0 100 62,000
14:29 3 0 9,700 71,700
14:30 3 0 300 72,000
14:46 2.90 -0.10 211,000 283,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV144,165163,67565,92994,571314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế8591,2444449592,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 7521,0483788871,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7171,0123788061,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản491,434483,114440,070438,811412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ132,984125,040105,60981,67878,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,450358,075334,461357,133334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |