CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.50
4.40
112,500
10.8K
0.1K
46.3x
0.3x
1% # 1%
1.6
123 Bi
33 Mi
375,623
3.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 86,900 4.40 12,000
4.20 42,800 4.50 31,500
4.10 12,200 4.60 45,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.80 (1.00) 35.9%
MSN 78.00 (-1.00) 26.9%
SAB 47.10 (-0.30) 18.5%
KDC 52.70 (0.20) 5.3%
SBT 25.25 (0.00) 4.1%
DBC 26.15 (0.10) 2.8%
BHN 31.50 (0.00) 2.7%
VCF 286.30 (0.10) 2.3%
PAN 28.75 (0.05) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 4.40 0 8,000 8,000
09:33 4.50 0.10 100 8,100
09:42 4.40 0 16,600 24,700
09:43 4.40 0 1,400 26,100
09:44 4.50 0.10 3,100 29,200
09:49 4.40 0 2,900 32,100
10:10 4.50 0.10 400 32,500
10:55 4.40 0 10,000 42,500
13:10 4.50 0.10 1,600 44,100
13:16 4.40 0 1,900 46,000
13:31 4.40 0 10,000 56,000
13:33 4.40 0 3,100 59,100
13:34 4.40 0 1,900 61,000
13:35 4.40 0 100 61,100
13:41 4.40 0 12,000 73,100
13:48 4.40 0 6,800 79,900
13:51 4.40 0 600 80,500
13:57 4.40 0 10,000 90,500
14:10 4.50 0.10 100 90,600
14:19 4.40 0 600 91,200
14:21 4.40 0 10,000 101,200
14:45 4.40 0 11,300 112,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,338144,165163,67565,929436,107314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế5428591,2444443,0882,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 4817521,0483782,6581,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4317171,0123782,5381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản494,111491,434483,114440,070494,111412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ135,653132,984125,040105,609135,65378,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461358,458334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |