CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

4.30
-0.10
(-2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.20
205,200
10.8K
0.1K
46.3x
0.3x
1% # 1%
1.6
123 Bi
33 Mi
375,623
3.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 103,300 4.30 16,300
4.10 53,700 4.40 41,800
4.00 13,300 4.50 49,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 55.50 (-0.40) 35.9%
MSN 65.40 (-0.40) 26.9%
SAB 49.10 (-0.35) 18.5%
KDC 52.70 (-0.30) 5.3%
SBT 18.90 (-0.05) 4.1%
DBC 30.35 (-0.25) 2.8%
BHN 36.60 (-1.25) 2.7%
VCF 292.50 (2.60) 2.3%
PAN 26.80 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 -0.10 14,400 14,400
09:11 4.30 -0.10 200 14,600
09:12 4.30 -0.10 5,000 19,600
09:16 4.30 -0.10 500 20,100
09:19 4.30 -0.10 4,100 24,200
09:23 4.30 -0.10 500 24,700
09:24 4.30 -0.10 4,000 28,700
09:30 4.30 -0.10 100 28,800
09:40 4.30 -0.10 500 29,300
09:43 4.30 -0.10 200 29,500
09:51 4.30 -0.10 700 30,200
09:53 4.20 -0.20 500 30,700
10:10 4.30 -0.10 2,300 33,000
10:18 4.30 -0.10 300 33,300
10:51 4.30 -0.10 1,900 35,200
10:53 4.30 -0.10 1,300 36,500
10:54 4.30 -0.10 1,300 37,800
10:55 4.30 -0.10 5,200 43,000
11:14 4.30 -0.10 2,000 45,000
11:18 4.30 -0.10 12,000 57,000
11:20 4.30 -0.10 100 57,100
13:10 4.30 -0.10 6,300 63,400
13:11 4.30 -0.10 100 63,500
13:12 4.30 -0.10 2,100 65,600
13:14 4.30 -0.10 20,500 86,100
13:18 4.30 -0.10 4,400 90,500
13:20 4.30 -0.10 1,000 91,500
13:32 4.30 -0.10 41,500 133,000
13:33 4.30 -0.10 1,800 134,800
13:59 4.30 -0.10 20,000 154,800
14:10 4.30 -0.10 5,400 160,200
14:30 4.20 -0.20 8,500 168,700
14:46 4.30 -0.10 36,500 205,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,338144,165163,67565,929436,107314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế5428591,2444443,0882,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 4817521,0483782,6581,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4317171,0123782,5381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản494,111491,434483,114440,070494,111412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ135,653132,984125,040105,609135,65378,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461358,458334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |