CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

194.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
194.90
194.90
194.90
194.90
0
88.9k
28.0k
7.0 lần
27%
31%
0.3
487 tỷ
3 triệu
2,040
190 - 147.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
189.50 100 199.70 800
189.00 200 199.80 200
188.20 100 200.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
70 72

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 134.50 (0.13) 0% 57.84 (0.06) 0%
2018 145.72 (0.13) 0% 62.25 (0.07) 0%
2019 153.70 (0.13) 0% 66.88 (0.07) 0%
2020 153.70 (0.11) 0% 67.10 (0.06) 0%
2021 130.98 (0.05) 0% 52.62 (0.01) 0%
2023 120.13 (0.03) 0% 44.83 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,99034,88836,78434,446140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,18094,101
Tổng lợi nhuận trước thuế24,17319,33523,73420,44283,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,80068,839
Lợi nhuận sau thuế 19,33315,29718,93316,30566,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,33315,29718,93316,30566,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Tổng tài sản256,333284,205278,649255,219284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237158,432
Tổng nợ34,08781,29245,67238,96981,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,23537,315
Vốn chủ sở hữu222,246202,913232,977216,250202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002121,117


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |