CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

13.30
0.30
(2.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.20
13.40
13.20
299,100
7.2k
1.1k
12.1 lần
1.8 lần
14% # 15%
1.8
974 tỷ
73 triệu
918,188
8.8 - 4.3
62 tỷ
526 tỷ
11.8%
89.45%
28 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 21,900 13.30 37,800
13.10 32,000 13.40 72,600
13.00 23,400 13.50 70,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.80 (0.40) 24.8%
HNG 4.49 (0.02) 13.9%
DRC 33.60 (0.20) 12.0%
DPR 41.05 (0.10) 10.6%
BRR 18.40 (0.00) 6.8%
RTB 25.00 (1.90) 6.2%
CSM 15.30 (0.00) 4.8%
HRC 47.00 (0.00) 4.3%
TRC 42.45 (0.95) 3.7%
TNC 55.80 (0.00) 3.2%
DRI 13.30 (0.30) 2.9%
SRC 30.70 (-0.30) 2.7%
VRG 31.20 (0.10) 2.4%
VHG 2.30 (0.10) 1.0%
BRC 14.15 (0.05) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.90 (0.70) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.30 0.30 28,500 28,500
09:11 13.30 0.30 34,200 62,700
09:12 13.30 0.30 9,200 71,900
09:13 13.30 0.30 200 72,100
09:14 13.30 0.30 1,000 73,100
09:15 13.40 0.40 1,500 74,600
09:17 13.40 0.40 1,000 75,600
09:18 13.40 0.40 1,400 77,000
09:19 13.30 0.30 600 77,600
09:20 13.30 0.30 3,100 80,700
09:21 13.30 0.30 4,200 84,900
09:22 13.30 0.30 800 85,700
09:23 13.30 0.30 12,500 98,200
09:24 13.30 0.30 3,000 101,200
09:25 13.20 0.20 1,100 102,300
09:26 13.20 0.20 500 102,800
09:27 13.20 0.20 3,500 106,300
09:28 13.20 0.20 5,000 111,300
09:30 13.20 0.20 500 111,800
09:31 13.20 0.20 12,500 124,300
09:32 13.20 0.20 1,700 126,000
09:33 13.20 0.20 400 126,400
09:35 13.20 0.20 1,100 127,500
09:36 13.20 0.20 10,300 137,800
09:37 13.30 0.30 800 138,600
09:38 13.30 0.30 3,800 142,400
09:39 13.30 0.30 200 142,600
09:43 13.30 0.30 9,100 151,700
09:47 13.30 0.30 39,800 191,500
09:48 13.30 0.30 1,100 192,600
09:50 13.30 0.30 20,000 212,600
09:51 13.30 0.30 4,000 216,600
09:52 13.30 0.30 500 217,100
09:53 13.30 0.30 6,700 223,800
09:55 13.30 0.30 3,000 226,800
09:56 13.30 0.30 1,000 227,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.58) 0% 195.65 (0.14) 0%
2018 0 (0.51) 0% 212.71 (0.05) 0%
2019 0 (0.54) 0% 48.89 (0.04) 0%
2020 524.65 (0.44) 0% 0 (0.02) 0%
2021 586.88 (0.59) 0% 45.85 (0.08) 0%
2022 599.62 (0.51) 0% 79.21 (0.06) 0%
2023 527.79 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,759147,59093,61476,043443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
Tổng lợi nhuận trước thuế24,48340,31613,28422,41993,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
Lợi nhuận sau thuế 20,90631,59010,85516,93773,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,94231,41210,94416,97573,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377
Tổng tài sản588,478642,865589,876718,609642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Tổng nợ62,112105,239108,483180,320105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
Vốn chủ sở hữu526,366537,626481,394538,289537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |