CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

43.50
2
(4.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.50
41.30
43.50
41.30
41,700
57.1k
2.8k
15.5 lần
0.8 lần
4% # 5%
0.8
1,288 tỷ
30 triệu
11,012
43.5 - 28.6
299 tỷ
1,690 tỷ
17.7%
84.95%
91 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.45 800 43.30 2,000
42.35 2,300 43.40 2,300
42.30 6,000 43.45 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.00 (-0.40) 24.8%
HNG 4.36 (-0.11) 13.9%
DRC 33.50 (0.10) 12.0%
DPR 41.00 (0.05) 10.6%
BRR 18.40 (0.00) 6.8%
RTB 25.00 (1.90) 6.2%
CSM 15.70 (0.40) 4.8%
HRC 48.45 (1.45) 4.3%
TRC 43.50 (2.00) 3.7%
TNC 55.80 (0.00) 3.2%
DRI 13.20 (0.20) 2.9%
SRC 31.00 (0.00) 2.7%
VRG 31.30 (0.20) 2.4%
VHG 2.30 (0.10) 1.0%
BRC 14.20 (0.10) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.90 (0.70) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 41.30 -0.20 6,000 6,000
09:28 42.10 0.60 8,000 14,000
09:29 42.10 0.60 500 14,500
09:35 42.30 0.80 6,000 20,500
09:55 42.45 0.95 5,000 25,500
10:12 42.45 0.95 200 25,700
10:35 42.45 0.95 6,000 31,700
10:36 43 1.50 5,000 36,700
10:37 43.50 2 5,000 41,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV145,513235,086171,63669,047562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Tổng lợi nhuận trước thuế16,46153,01916,0615,27674,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 15,38349,70612,5425,23067,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,38349,70612,5425,23067,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản1,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ299,434344,033377,717377,809345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |