CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.30
2.30
2.20
158,900
0.9k
0k
0 lần
2.4 lần
0% # 0%
2.1
330 tỷ
150 triệu
829,800
3.9 - 1.2
11 tỷ
138 tỷ
8.2%
92.46%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 998,800 2.30 573,200
2.10 547,600 2.40 911,100
2.00 209,600 2.50 1,399,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.70 (0.30) 24.8%
HNG 4.35 (-0.12) 13.9%
DRC 33.50 (0.10) 12.0%
DPR 41.10 (0.15) 10.6%
BRR 18.40 (0.00) 6.8%
RTB 25.00 (1.90) 6.2%
CSM 15.35 (0.05) 4.8%
HRC 47.00 (0.00) 4.3%
TRC 43.50 (2.00) 3.7%
TNC 55.80 (0.00) 3.2%
DRI 13.20 (0.20) 2.9%
SRC 31.00 (0.00) 2.7%
VRG 31.20 (0.10) 2.4%
VHG 2.20 (0.00) 1.0%
BRC 14.15 (0.05) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.90 (0.70) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.30 0.10 4,700 4,700
09:18 2.30 0.10 5,000 9,700
09:20 2.30 0.10 100 9,800
09:21 2.30 0.10 3,000 12,800
09:22 2.30 0.10 500 13,300
09:24 2.30 0.10 5,300 18,600
09:25 2.30 0.10 600 19,200
09:28 2.30 0.10 1,000 20,200
09:31 2.30 0.10 300 20,500
09:39 2.30 0.10 3,000 23,500
09:40 2.30 0.10 300 23,800
09:42 2.30 0.10 3,800 27,600
09:43 2.20 0 1,000 28,600
09:44 2.20 0 100 28,700
09:45 2.30 0.10 100 28,800
09:46 2.30 0.10 15,000 43,800
09:48 2.20 0 1,000 44,800
09:51 2.30 0.10 100 44,900
09:52 2.30 0.10 7,400 52,300
09:54 2.30 0.10 500 52,800
09:56 2.30 0.10 400 53,200
10:10 2.30 0.10 3,000 56,200
10:11 2.30 0.10 100 56,300
10:15 2.30 0.10 10,000 66,300
10:17 2.30 0.10 5,000 71,300
10:20 2.30 0.10 100 71,400
10:22 2.20 0 1,800 73,200
10:24 2.30 0.10 900 74,100
10:28 2.20 0 50,000 124,100
10:40 2.20 0 1,500 125,600
10:41 2.20 0 100 125,700
10:42 2.30 0.10 500 126,200
10:51 2.30 0.10 900 127,100
10:52 2.30 0.10 100 127,200
10:56 2.20 0 600 127,800
11:10 2.20 0 1,000 128,800
11:14 2.20 0 1,300 130,100
11:19 2.30 0.10 100 130,200
11:24 2.30 0.10 2,400 132,600
11:26 2.20 0 12,900 145,500
11:28 2.20 0 13,400 158,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản149,736146,531150,240150,906150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,29111,27711,27813,43911,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu138,445135,254138,962137,467138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |