CTCP Thép Nam Kim (nkg)

22.80
0.10
(0.44%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN10,475,7549,278,7899,213,9639,693,72410,475,75412,738,16513,076,01713,217,06612,218,95212,660,255
Tiền và các khoản tương đương tiền1,005,403820,1611,084,367660,2431,005,4031,054,089781,327843,732751,445691,803
Tiền948,303785,541949,867625,743948,303994,486685,129726,961670,954617,134
các khoản tương đương tiền57,10034,620134,50034,50057,10059,60396,197116,77080,49174,668
Đầu tư tài chính ngắn hạn251,569269,413396,056272,892251,569420,052486,659437,968447,713505,089
Chứng khoán kinh doanh99120,22599911999
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,516,6931,909,5561,885,6001,638,5681,516,6931,780,9352,601,6802,756,3881,905,0543,519,755
Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,060,7281,607,4211,578,6031,307,0191,060,7281,298,1412,187,7472,330,0211,496,5323,125,853
Trả trước cho người bán ngắn hạn438,034287,794281,375305,354438,034480,360414,594398,795351,713328,595
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác26,73424,37235,65334,99726,7348,5935,49733,73163,06871,753
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,804-10,031-10,031-8,804-8,804-6,159-6,159-6,159-6,259-6,447
Hàng tồn kho7,061,2625,640,2545,228,8636,478,2787,061,2628,837,8128,439,1148,501,9328,281,3237,138,337
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-290,346-156,394-156,394-144,742-290,346-290,068-102,244-101,779-420,335-167,090
Tài sản ngắn hạn khác640,824639,402619,075643,741640,824645,274767,235677,045833,414805,269
Chi phí trả trước ngắn hạn16,77414,72210,91118,11016,77424,42019,65220,50613,5236,231
Thuế GTGT được khấu trừ624,032624,601608,078625,535624,032620,781747,501656,436819,891799,038
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước17788494177381102N/AN/A
TÀI SẢN DÀI HẠN3,045,8502,884,2512,965,0023,058,1733,045,8503,122,0393,183,2693,220,1953,163,6903,132,251
Các khoản phải thu dài hạn2,3102,3092,3102,3102,31066666
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác2,3102,3092,3102,3102,31066666
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định2,588,2792,450,3652,495,5202,582,0612,588,2792,620,0732,712,9092,703,7592,770,7002,856,695
Tài sản cố định hữu hình2,263,7952,076,4582,117,8342,200,5952,263,7952,334,8622,425,4222,464,9012,529,8162,613,785
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-2,392,796-2,300,212-2,207,438
Tài sản cố định thuê tài chính41,55038,40739,45540,50241,550N/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình282,933335,498338,231340,963282,933285,210287,487238,858240,884242,910
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-40,571-38,545-36,520
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn219,720203,692238,151234,553219,720264,422234,200298,675176,006107,655
Đầu tư tài chính dài hạn8,1803,1803,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,180
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác227,360224,704225,838231,067227,360229,357227,973209,573208,796159,714
Chi phí trả trước dài hạn227,360224,704225,838231,067227,360229,357227,973209,573208,796153,044
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A6,670
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,521,60512,163,04012,178,96612,751,89813,521,60515,860,20516,259,28716,437,26215,382,64215,792,507
NỢ PHẢI TRẢ8,143,9776,747,6316,797,1767,490,8088,143,97710,126,22710,106,62210,199,8999,659,43810,514,715
Nợ ngắn hạn8,108,8706,733,8906,768,4367,461,8558,108,87010,093,6389,746,57710,147,8089,601,54510,335,217
Nợ dài hạn35,10613,74128,73928,95235,10632,589360,04452,09057,893179,498
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,377,6275,415,4095,381,7895,261,0895,377,6275,733,9776,152,6656,237,3635,723,2035,277,791
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,377,6275,415,4095,381,7895,261,0895,377,6275,733,9776,152,6656,237,3635,723,2035,277,791
Thặng dư vốn cổ phần785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907
Quỹ đầu tư phát triển185,830185,830185,830185,830185,830185,830185,83074,56774,56774,567
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,686,0191,723,8011,690,1811,569,4811,686,0192,042,3682,461,0573,140,3152,636,1562,190,743
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,521,60512,163,04012,178,96612,751,89813,521,60515,860,20516,259,28716,437,26215,382,64215,792,507

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN10,414,90912,215,5994,492,2644,435,4654,102,0066,128,6633,074,8211,830,2471,798,8961,292,292
Tiền và các khoản tương đương tiền1,005,403751,445219,16176,042460,99893,060174,10851,47532,27219,317
Tiền948,303670,95445,47163,666219,26032,63424,10851,47522,1338,317
các khoản tương đương tiền57,10080,491173,69012,375241,73760,425150,000N/A10,13911,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn251,569447,713369,526702,161197,635414,94226,00991327,542
Chứng khoán kinh doanh999999991807,668
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh251,560N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-47-126
Các khoản phải thu ngắn hạn1,516,6931,901,7011,437,540876,685744,7451,107,024496,324533,158604,105376,934
Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,060,7281,493,1791,218,090692,875616,7191,008,128358,810358,388502,078371,267
Trả trước cho người bán ngắn hạn438,034351,713204,796170,954127,07072,920129,401174,957160,57247,631
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác26,73463,06817,41115,2143,31328,13610,2733,5812,2773,369
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,804-6,259-2,758-2,358-2,358-2,161-2,161-3,768-60,823-45,333
Hàng tồn kho7,000,4178,281,3232,371,0772,589,3682,420,5114,090,1772,032,8631,098,217972,297825,115
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-336,852-420,335N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác640,824833,41494,958191,208278,115423,458345,515147,387190,08863,384
Chi phí trả trước ngắn hạn16,77413,5239,21326,32126,52036,32624,21818,36612,1723,107
Thuế GTGT được khấu trừ624,032819,89185,745153,077249,706387,131321,296125,614136,07748,940
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước17N/AN/A11,8081,887N/AN/A3,40626,152499
TÀI SẢN DÀI HẠN3,045,8503,182,3163,270,8283,628,8924,020,0114,045,7893,315,4001,742,1391,137,9241,031,088
Các khoản phải thu dài hạn2,31063,4703,4533,4353,693276N/AN/AN/A
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác2,31063,4703,4533,4353,693276N/AN/AN/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định2,588,2792,770,7003,126,5323,457,5193,532,0293,859,5541,884,7161,473,596956,7201,020,286
Tài sản cố định hữu hình2,263,7952,529,8162,726,9093,048,9443,272,0543,581,1081,824,0491,413,521895,119956,298
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-2,300,212-1,910,683-1,553,150-1,316,668-901,555-588,280-423,532-302,494-210,900
Tài sản cố định thuê tài chính41,550N/A150,636161,933N/A11,6512,117N/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-18,798-7,500N/A-2,100-50N/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình282,933240,884248,987246,641259,975266,79458,54960,07461,60063,127
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-38,545-30,442-23,018-19,095-12,275-8,496-6,970-5,444-3,918
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn219,720176,00658,57549,070443,787132,8231,406,944243,727170,612861
Đầu tư tài chính dài hạn8,1808,18023,18048,3709,19024,000N/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/A24,000N/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác227,360227,42259,06970,47831,56925,71823,46324,81510,59210,802
Chi phí trả trước dài hạn227,360208,79659,06970,47831,56925,43523,46324,81510,59210,802
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/A18,625N/AN/AN/A282N/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,460,75915,397,9157,763,0938,064,3588,122,01710,174,4536,390,2213,572,3872,936,8212,323,380
NỢ PHẢI TRẢ8,141,1099,674,7114,582,0735,047,5435,150,8407,233,9984,809,7752,932,6292,430,3541,993,563
Nợ ngắn hạn8,108,8709,598,1924,097,9764,342,4983,924,4115,556,5632,948,4332,119,3671,824,8981,414,178
Nợ dài hạn32,23876,519484,096705,0441,226,4291,677,4341,861,341813,261605,456579,385
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,319,6505,723,2033,181,0203,016,8142,971,1762,940,4551,580,446639,758506,466329,817
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,319,6505,723,2033,181,0203,016,8142,971,1762,940,4551,580,446639,758506,466329,817
Thặng dư vốn cổ phần785,907785,907766,255766,255766,255766,255264,35562,10062,10062,100
Quỹ đầu tư phát triển185,83074,56759,80438,50437,35723,20712,8519,0697,9473,452
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,628,0412,636,156576,323356,321312,977830,554634,991128,56637,418-39,230
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A4,4954,495
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/A2,999N/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,460,75915,397,9157,763,0938,064,3588,122,01710,174,4536,390,2213,572,3872,936,8212,323,380

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |