CTCP 32 (a32)

32.30
-5.70
(-15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV719,517719,280650,148728,582691,486
Giá vốn hàng bán636,432625,907578,732648,985609,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,08593,37471,41679,59682,280
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh47,31143,43940,08150,60757,249
Tổng lợi nhuận trước thuế46,85643,85241,75050,58356,595
Lợi nhuận sau thuế 39,62936,66734,60942,10746,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,62936,66734,60942,10746,961
Tổng tài sản ngắn hạn377,352415,663401,956356,691377,352415,663401,956356,691298,768335,863374,127343,279
Tiền mặt56,20457,79697,29944,35956,20457,79697,29944,35960,51458,291145,658139,774
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho163,110180,427198,752197,321163,110180,427198,752197,321190,426169,970134,216125,115
Tài sản dài hạn128,082131,790126,175131,604128,082131,790126,175131,604136,162132,978126,866121,726
Tài sản cố định113,201118,151114,254119,639113,201118,151114,254119,639124,483121,711109,273108,870
Đầu tư tài chính dài hạn10,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,573
Tổng tài sản505,434547,452528,131488,295505,434547,452528,131488,295434,930468,841500,992465,005
Tổng nợ283,410332,053289,746246,079283,410332,053289,746246,079211,318268,029324,709301,603
Vốn chủ sở hữu222,024215,400238,385242,217222,024215,400238,385242,217223,613200,812176,283163,402

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.83K5.39K5.09K6.19K6.91KKKK
Giá cuối kỳK27.91K26.04K25.78K20.39K19.35KKK
Giá / EPS (PE) (lần)5.18 (lần)5.12 (lần)4.16 (lần)2.95 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách32.65K31.68K35.06K35.62K32.88K29.53K25.92K24.03K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.88 (lần)0.74 (lần)0.72 (lần)0.62 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.66%75.93%76.11%73.05%68.69%71.64%74.68%73.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.34%24.07%23.89%26.95%31.31%28.36%25.32%26.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.07%60.65%54.86%50.40%48.59%57.17%64.81%64.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu127.65%154.16%121.55%101.59%94.50%133.47%184.20%184.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.93%39.35%45.14%49.60%51.41%42.83%35.19%35.14%
6/ Thanh toán hiện hành134.96%125.18%138.73%144.95%142.35%126.45%116.09%114.74%
7/ Thanh toán nhanh76.62%70.84%70.13%64.76%51.62%62.46%74.44%72.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.10%17.41%33.58%18.03%28.83%21.95%45.20%46.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.36%131.39%123.10%149.21%158.99%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.68%173.04%161.75%204.26%231.45%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu324.07%333.93%272.73%300.80%309.23%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho390.19%346.90%291.18%328.90%319.92%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.51%5.10%5.32%5.78%6.79%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.84%6.70%6.55%8.62%10.80%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.85%17.02%14.52%17.38%21%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%8%%%%
Tăng trưởng doanh thu0.03%10.63%-10.77%5.36%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.08%5.95%-17.81%-10.34%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.65%14.60%17.75%16.45%-21.16%-17.46%7.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.08%-9.64%-1.58%8.32%11.35%13.91%7.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.68%3.66%8.16%12.27%-7.23%-6.42%7.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |