Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

4.71
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV204,682231,67980,084161,810599,597961,626473,175287,099296,396295,585
Giá vốn hàng bán187,542209,83469,674151,996543,398808,863415,234251,002253,246245,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,14021,84510,4049,57755,957152,76357,94136,09743,14949,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,15912,1421,28546815,977112,46833,05213,40923,43429,130
Tổng lợi nhuận trước thuế6,54012,192818-914,883112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế 5,1089,746655-15211,71489,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1089,746655-15211,71489,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản ngắn hạn503,231468,810311,119427,105468,810443,749343,223172,575149,167128,857
Tiền mặt17,87921,2633,90410,15821,26315,81393,31619,7265,1266,717
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,0001,0001,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho23,25229,58030,30024,62429,58015,73817,81916,99424,33619,342
Tài sản dài hạn543,785584,346700,109594,636584,346609,697633,389407,288451,713464,388
Tài sản cố định169,136171,615167,778169,930171,615180,167434,928297,480342,943339,338
Đầu tư tài chính dài hạn67,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,322
Tổng tài sản1,047,0161,053,1561,011,2281,021,7411,053,1561,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ293,289304,536277,778288,946304,536321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu753,728748,620733,450732,796748,620731,482668,737424,934410,895389,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.18K2.29K0.74K0.40K0.61K0.69K0.04K
Giá cuối kỳ5.25K4.90K4.47K15.69KKKKK
Giá / EPS (PE)21.81 (lần)26.69 (lần)1.95 (lần)21.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.81K11.73K18.85K17.23K12.21K11.81K11.20K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.42 (lần)0.24 (lần)0.91 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.06%44.51%42.12%35.14%29.76%24.82%21.72%20.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.94%55.49%57.88%64.86%70.24%75.18%78.28%79.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.01%28.92%30.56%31.52%26.72%31.62%34.30%40.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.91%40.68%44.02%46.04%36.46%46.24%52.21%66.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.99%71.08%69.44%68.48%73.28%68.38%65.70%59.93%
6/ Thanh toán hiện hành350.09%291.29%208.59%296.64%187.21%209.08%153.52%84.84%
7/ Thanh toán nhanh333.92%272.91%201.19%281.24%168.78%174.97%130.48%72.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.44%13.21%7.43%80.65%21.40%7.18%8%0.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.78%56.93%91.28%48.45%49.51%49.33%49.83%19.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn134.78%127.90%216.70%137.86%166.36%198.70%229.39%96.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu89.99%80.09%131.46%70.76%67.56%72.13%75.84%32.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,662.33%1,837.05%5,139.55%2,330.29%1,477%1,040.62%1,269.94%583.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.26%1.95%9.26%6.09%4.89%7.13%8.12%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.47%1.11%8.45%2.95%2.42%3.52%4.04%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.04%1.56%12.17%4.31%3.30%5.15%6.16%0.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%11%7%6%8%10%1%
Tăng trưởng doanh thu-30.30%-37.65%103.23%64.81%-3.14%0.27%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.27%-86.84%208.97%105.26%-33.62%-11.85%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.30%-5.41%4.58%98.72%-18.45%-6.64%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.96%2.34%9.38%57.37%3.42%5.43%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.19%-0.03%7.87%68.42%-3.50%1.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |