CTCP Clever Group (adg)

16.05
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV143,91086,82298,692411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Giá vốn hàng bán103,33678,45781,048333,786444,183513,812374,428290,002293,908205,770192,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,5748,36517,64378,08592,64870,91777,46572,63841,21740,77519,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,511-6,01910,44931,33061,17151,92452,53652,20226,06920,5846,839
Tổng lợi nhuận trước thuế28,988-5,92810,25830,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế 24,065-6,3587,63422,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,595-6,4206,47620,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản ngắn hạn175,236326,304300,710246,671264,500249,663371,845332,396153,68190,84389,544
Tiền mặt15,25032,49825,31123,94432,49834,81510,59020,54716,33114,08522,355
Đầu tư tài chính ngắn hạn112,280219,128222,828158,311158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
Hàng tồn kho4,8782,0098,8594,5072,0091,4026,8548965541,131
Tài sản dài hạn178,385125,056116,479179,218185,394160,05977,756112,61455,10229,23222,880
Tài sản cố định10,1068,3898,8149,2828,38910,29410,1054,5946,0687,0613,998
Đầu tư tài chính dài hạn118,05767,22567,07893,074127,563102,8228,32714,80415,25111,97610,197
Tổng tài sản353,621451,361417,189425,889449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ52,686103,69893,91095,238103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu300,935347,663323,278330,651346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.55%58.79%60.93%82.71%74.69%73.61%75.66%79.65%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.45%41.21%39.07%17.29%25.31%26.39%24.34%20.35%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.90%23.06%20.75%40.07%46.03%38.54%27.93%48%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.51%29.96%26.18%66.86%85.28%62.72%38.74%92.29%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.10%76.94%79.25%59.93%53.97%61.46%72.07%52%%
6/ Thanh toán hiện hành332.60%262.44%303.80%209.01%163.71%193.04%270.92%165.95%%
7/ Thanh toán nhanh323.35%260.45%302.09%205.16%163.27%193.04%269.27%163.85%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.95%32.24%42.36%5.95%10.12%20.51%42.01%41.43%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.16%91.55%131.02%130.32%102.22%173.69%279.10%219.30%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.99%155.72%215.02%157.57%136.85%235.97%368.91%275.33%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu109.47%118.98%165.32%217.45%189.39%282.63%387.23%421.70%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,388.29%16,614.53%31,682.10%7,496.53%41,788.84%%53,051.99%18,193.63%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.88%4.88%9.12%6.31%8.78%10.87%6%6.45%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.41%4.46%11.95%8.22%8.98%18.88%16.74%14.14%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.53%5.80%15.08%13.72%16.63%30.72%23.22%27.20%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%6%11%7%11%14%7%8%2%
Tăng trưởng doanh thu-34.33%-23.28%-8.38%28.81%25.44%8.21%35.93%16.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.68%-58.99%32.42%-7.45%1.34%96.15%26.39%249.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.70%22.03%-52.82%-12.05%154.53%139.99%-37.86%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.16%6.60%20.51%12.18%87.19%48.26%48.03%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.07%9.80%-8.87%1.03%113.14%73.88%6.81%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |