CTCP Sơn Á Đông (adp)

26.90
0.90
(3.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,608169,328152,77088,032519,138589,120416,354573,795548,262527,367523,993641,528529,291427,137
Giá vốn hàng bán128,368134,458119,97472,629416,674498,239322,982429,756447,380444,864420,193487,414422,711354,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,97633,82932,00014,93099,53889,15191,660142,58398,01779,075101,416151,125104,88372,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,15527,43624,30310,33773,84050,40862,28898,19651,90338,83659,035104,79267,40344,132
Tổng lợi nhuận trước thuế28,15527,43624,28210,33773,81950,33862,10698,10651,90338,77259,177104,77767,41644,148
Lợi nhuận sau thuế 22,52421,94919,4008,26958,93440,04649,58478,39941,45930,86547,34183,80352,58534,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,52421,94919,4008,26958,93440,04649,58478,39941,45930,86547,34183,80352,58534,435
Tổng tài sản ngắn hạn361,665337,992315,875263,973338,669307,981270,710253,754206,571184,764200,204198,503171,393129,854
Tiền mặt27,87918,51429,22512,53718,51410,74510,56315,8909,38824,33542,51278,48182,58338,552
Đầu tư tài chính ngắn hạn117,000130,000126,000111,000130,000140,000130,000100,00043,00030,00035,000
Hàng tồn kho142,749124,16795,19694,725124,18574,33271,58887,29273,83979,79874,03955,04257,85945,029
Tài sản dài hạn40,98442,65944,52546,37342,65950,52360,22176,00486,766101,691110,67792,66356,26037,631
Tài sản cố định40,88242,59144,45646,37342,59150,38560,22174,65786,351101,69155,86647,67638,14434,289
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản402,649380,651360,399310,347381,329358,503330,930329,758293,337286,454310,881291,166227,653167,485
Tổng nợ92,93593,88281,38650,73494,13884,16752,86561,34063,38267,23993,34788,71782,12655,343
Vốn chủ sở hữu309,714286,770279,013259,613287,190274,336278,066268,418229,955219,216217,535202,449145,526112,142

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.13K2.56K1.74K2.15K5.10K2.70K2.01K3.08K5.46K5.48K5.38K4.70K3.32K0.77K2.50K4.10K1.09K
Giá cuối kỳ23.60K18.15K13.82K21.21K12.45K7.32K7.19K10.23K11.58K4.84K2.72K1.67K1.04K0.32K1.44KKK
Giá / EPS (PE)7.54 (lần)7.10 (lần)7.95 (lần)9.86 (lần)2.44 (lần)2.71 (lần)3.58 (lần)3.32 (lần)2.12 (lần)0.88 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.42 (lần)0.58 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.44K12.46K11.91K12.07K17.48K14.97K14.27K14.16K13.18K15.16K17.52K14.54K12.57K11.27K12.09K13.06KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.76 (lần)1.46 (lần)1.16 (lần)1.76 (lần)0.71 (lần)0.49 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần)0.88 (lần)0.32 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.82%88.81%85.91%81.80%76.95%70.42%64.50%64.40%68.18%75.29%77.53%75.95%73.76%73.96%72.70%69.04%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.18%11.19%14.09%18.20%23.05%29.58%35.50%35.60%31.82%24.71%22.47%24.05%26.24%26.04%27.30%30.96%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.08%24.69%23.48%15.97%18.60%21.61%23.47%30.03%30.47%36.08%33.04%36.77%42.01%52.67%51.65%50.67%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.01%32.78%30.68%19.01%22.85%27.56%30.67%42.91%43.82%56.43%49.35%58.16%72.45%111.27%106.81%102.72%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.92%75.31%76.52%84.03%81.40%78.39%76.53%69.97%69.53%63.92%66.96%63.23%57.99%47.33%48.35%49.33%%
6/ Thanh toán hiện hành389.16%359.76%365.92%512.08%413.68%325.91%274.79%214.47%223.75%208.70%234.63%206.53%175.61%140.87%148.23%145.16%%
7/ Thanh toán nhanh235.56%227.84%277.60%376.66%271.38%209.42%156.11%135.16%161.71%138.24%153.27%113.63%93.61%61.69%77.25%81.99%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30%19.67%12.77%19.98%25.90%14.81%36.19%45.54%88.46%100.56%69.66%39.04%16.84%13.88%14.82%7.94%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.24%136.14%164.33%125.81%174%186.91%184.10%168.55%220.33%232.50%255.03%289.67%268.53%222.80%180.37%184.57%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn159.47%153.29%191.28%153.80%226.12%265.41%285.43%261.73%323.18%308.82%328.94%381.39%364.06%301.22%248.09%267.34%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu186.22%180.76%214.74%149.73%213.77%238.42%240.57%240.88%316.88%363.71%380.89%458.16%463.08%470.70%373.02%374.16%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho319.04%335.53%670.29%451.17%492.32%605.89%557.49%567.53%885.53%730.59%786.93%690.47%647.56%472.71%423.34%481.99%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.51%11.35%6.80%11.91%13.66%7.56%5.85%9.03%13.06%9.93%8.06%7.06%5.70%1.45%5.54%8.40%2.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.92%15.45%11.17%14.98%23.77%14.13%10.77%15.23%28.78%23.10%20.56%20.45%15.30%3.22%9.99%15.50%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.29%20.52%14.60%17.83%29.21%18.03%14.08%21.76%41.39%36.13%30.71%32.34%26.38%6.80%20.66%31.42%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%14%8%15%18%9%7%11%17%12%10%9%7%2%7%11%3%
Tăng trưởng doanh thu4.81%-11.88%41.49%-27.44%4.66%3.96%0.64%-18.32%21.21%23.92%0.17%14.42%9.76%17.60%18.21%24.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận76.60%47.17%-19.24%-36.75%89.10%34.32%-34.80%-43.51%59.37%52.71%14.39%41.78%332.60%-69.30%-22.05%277.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.08%11.85%59.21%-13.82%-3.22%-5.74%-27.97%5.22%8.03%48.39%2.24%-7.16%-27.35%-2.91%23.29%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.80%4.69%-1.34%3.59%16.73%4.90%0.77%7.45%39.12%29.77%20.50%15.65%11.57%-6.80%18.57%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.39%6.37%8.33%0.36%12.42%2.40%-7.86%6.77%27.90%35.92%13.78%6.06%-8.93%-4.79%20.96%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |