CTCP ASA (asa)

12.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV2,153117,946115,03661,55571,766151,168198,973177,222321,732125,248106,279
Giá vốn hàng bán2,362117,796114,33060,85870,051146,880194,962173,944317,933122,123102,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2091507066971,7164,2084,0003,2653,6913,1253,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-291-2151224043172,3261,6821,4988275381,211
Tổng lợi nhuận trước thuế-291147131213-3782,2951,7991,6215645451,215
Lợi nhuận sau thuế -291126104130-8461,8031,3871,2664234091,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291126104130-8461,8031,3871,2664234091,003
Tổng tài sản ngắn hạn33,14963,16274,39469,51463,16274,39476,55039,33968,81552,66156,39946,54155,02247,164
Tiền mặt55013721134,6181372118102,1083,0865,5811,4252,5561,0791,951
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho29,5013,69215,12614,9063,69215,12666,92615,72919,53725,24726,24413,07928,7098,900
Tài sản dài hạn72,04341,01341,19941,21041,01341,19941,29171,92274,19574,07574,57973,7834,8526,294
Tài sản cố định9441,0131,1491,2101,0131,1491,2911,9224,1274,0044,5373,7154,3985,250
Đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00040,00070,00070,00070,000
Tổng tài sản105,192104,175115,593110,724104,175115,593117,841111,261143,010126,736130,978120,32459,87453,458
Tổng nợ85215511,6996,46215511,69914,0517,60238,50522,89228,30418,78228,32322,215
Vốn chủ sở hữu104,340104,020103,894104,261104,020103,894103,789103,660104,505103,844102,675101,54231,55131,243

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.01K0.01KK0.18K0.14K0.13K0.14K0.14K0.33K0.72K0.10K
Giá cuối kỳ1.10K1.40K0.70K3K1.80K2.90K7.25K16.52K13.62KKKK
Giá / EPS (PE)87.30 (lần)134.62 (lần)53.85 (lần) (lần)9.98 (lần)20.91 (lần)57.27 (lần)117.16 (lần)99.90 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.40K10.39K10.38K10.37K10.45K10.38K10.27K33.85K10.52K10.41KKK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.11 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)0.71 (lần)0.49 (lần)1.30 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.63%64.36%64.96%35.36%48.12%41.55%43.06%38.68%91.90%88.23%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.37%35.64%35.04%64.64%51.88%58.45%56.94%61.32%8.10%11.77%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.15%10.12%11.92%6.83%26.92%18.06%21.61%15.61%47.30%41.56%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.15%11.26%13.54%7.33%36.85%22.04%27.57%18.50%89.77%71.10%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.85%89.88%88.08%93.17%73.08%81.94%78.39%84.39%52.70%58.44%%%
6/ Thanh toán hiện hành40,749.68%635.90%544.80%517.48%178.72%232.62%204.46%255.03%197.99%219.55%%%
7/ Thanh toán nhanh38,367.74%506.61%68.49%310.58%127.98%121.10%109.32%183.36%94.69%178.12%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn88.39%1.80%5.76%27.73%8.01%24.65%5.17%14.01%3.88%9.08%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.22%99.52%52.24%64.50%105.70%157%135.31%267.39%209.19%198.81%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.74%154.63%80.41%182.43%219.67%377.84%314.23%691.29%227.63%225.34%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.39%110.72%59.31%69.23%144.65%191.61%172.60%316.85%396.97%340.17%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,190.57%755.85%90.93%445.36%751.80%772.22%662.80%2,430.87%425.38%1,152.47%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.11%0.09%0.21%-1.18%1.19%0.70%0.71%0.13%0.33%0.94%5.34%0.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.12%0.09%0.11%%1.26%1.09%0.97%0.35%0.68%1.88%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.12%0.10%0.13%%1.73%1.34%1.23%0.42%1.30%3.21%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-1%1%1%1%%%1%6%1%
Tăng trưởng doanh thu2.53%86.88%-14.23%-52.53%-24.03%12.27%-44.92%156.88%17.85%164.55%23.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.15%-20%-115.37%-146.92%29.99%9.56%199.29%3.42%-59.22%-53.24%585.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-98.68%-16.74%84.83%-80.26%68.20%-19.12%50.70%-33.69%27.49%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.12%0.10%0.12%-0.81%0.64%1.14%1.12%221.83%0.99%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.88%-1.91%5.91%-22.20%12.84%-3.24%8.85%100.96%12%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |