CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

9.50
1
(11.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,96868,06061,98945,11560,290
Giá vốn hàng bán37,20259,10655,44837,84752,233
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,7668,9546,5417,2688,056
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0623,048983-456-1,471
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0573,017926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế 1,6232,390926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6232,390926-487-1,505
Tổng tài sản ngắn hạn30,84027,75625,10120,14030,84027,75625,10120,14022,54228,15028,21635,96724,57618,967
Tiền mặt6,3185453464,4226,3185453464,4221,9593,7707,9037,9249,1092,938
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,40012,8007,5001,00012,40012,8007,5001,0001,0004,5002,0554,000
Hàng tồn kho9,1419,93814,1969,3119,1419,93814,1969,31112,40911,9189,76810,21310,37610,212
Tài sản dài hạn5,8145,2007,38510,3785,8145,2007,38510,37811,46110,46712,14111,57116,07620,976
Tài sản cố định4,4095,1026,9869,1284,4095,1026,9869,1289,9348,4079,92511,57116,07620,976
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản36,65332,95632,48630,51836,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,65239,943
Tổng nợ5,6002,6034,5233,4815,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,4877,888
Vốn chủ sở hữu31,05330,35327,96327,03731,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,16632,055

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K1.20K0.46KKKKKKKK2K
Giá cuối kỳK6.70K10.30K6.80K11.56K32.71KKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)5.61 (lần)22.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.53K15.18K13.98K13.52K13.76K15.95K17.53K18.18K17.08K16.03K14.96K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.44 (lần)0.74 (lần)0.50 (lần)0.84 (lần)2.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.14%84.22%77.27%65.99%66.29%72.90%69.92%75.66%60.45%47.49%45.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.86%15.78%22.73%34.01%33.71%27.10%30.08%24.34%39.55%52.51%54.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.28%7.90%13.92%11.41%19.05%17.39%13.13%23.53%15.96%19.75%33.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.03%8.58%16.17%12.87%23.54%21.05%15.11%30.77%18.99%24.61%50.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.72%92.10%86.08%88.59%80.95%82.61%86.87%76.47%84.05%80.25%66.63%
6/ Thanh toán hiện hành551.70%1,066.31%568.41%578.57%347.92%419.15%532.68%321.56%378.85%373.44%207.34%
7/ Thanh toán nhanh388.18%684.52%246.94%311.09%156.40%241.69%348.27%230.25%218.90%172.38%83.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.02%20.94%7.84%127.03%30.24%56.13%149.20%70.84%140.42%57.85%43.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.69%206.52%190.82%147.83%177.31%%%%%%216.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.81%245.21%246.96%224.01%267.46%%%%%%472.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu144.81%224.23%221.68%166.86%219.05%%%%%%324.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho406.98%594.75%390.59%406.48%420.93%%%%%%686.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.61%3.51%1.49%-1.08%-2.50%%%%%%4.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.43%7.25%2.85%%%%%%%%8.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.23%7.87%3.31%%%%%%%%13.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%2%-1%-3%%%%%%5%
Tăng trưởng doanh thu-33.93%9.79%37.40%-25.17%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.09%158.10%-290.14%-67.64%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả115.14%-42.45%29.93%-46.27%-3.53%26.79%-52.64%72.42%-17.76%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.31%8.55%3.42%-1.77%-13.72%-9.01%-3.56%6.40%6.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.22%1.45%6.45%-10.25%-11.95%-4.31%-15.11%16.94%1.78%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |