CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
15.5K
0.8K
9.0x
0.5x
4% # 5%
0.9
15 Bi
2 Mi
265
9.5 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 76.50 (0.06) 0% 4.40 (0.00) 0%
2019 65.27 (0.06) 0% 2 (-0.00) -0%
2020 56.26 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 45.57 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2022 60.97 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 51.52 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,96868,06061,98945,11560,290
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0573,017926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế 1,6232,390926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6232,390926-487-1,505
Tổng tài sản36,65332,95632,48630,51836,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,65239,943
Tổng nợ5,6002,6034,5233,4815,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,4877,888
Vốn chủ sở hữu31,05330,35327,96327,03731,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,16632,055


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |